Bản dịch của từ Hospitality industry trong tiếng Việt

Hospitality industry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hospitality industry (Noun)

hˌɑspətˈæləti ˈɪndəstɹi
hˌɑspətˈæləti ˈɪndəstɹi

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hospitality industry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hospitality industry

Không có idiom phù hợp