Bản dịch của từ Host stand trong tiếng Việt

Host stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Host stand(Noun)

hˈoʊst stˈænd
hˈoʊst stˈænd
01

Một món đồ nội thất được sử dụng để trưng bày hoặc phục vụ thực phẩm và đồ uống.

A piece of furniture used to display or serve food and drinks.

Ví dụ
02

Một nơi mà khách được tiếp đón và giải trí; thường là một phần của các sắp xếp ăn uống.

A place where guests are received and entertained; often part of dining arrangements.

Ví dụ
03

Một máy chủ hoặc nền tảng để tổ chức sự kiện, đặc biệt là những sự kiện liên quan đến thực phẩm.

A server or platform for hosting events, especially those involving food.

Ví dụ