Bản dịch của từ Hot and bothered trong tiếng Việt
Hot and bothered

Hot and bothered (Idiom)
Trong trạng thái phấn khích hoặc bối rối kích động.
In a state of agitated excitement or perturbation.
She felt hot and bothered during the heated debate about climate change.
Cô ấy cảm thấy bực bội trong cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu.
They were not hot and bothered at the peaceful protest last week.
Họ không cảm thấy bực bội trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Why do you feel hot and bothered about social media comments?
Tại sao bạn cảm thấy bực bội về những bình luận trên mạng xã hội?
"Hot and bothered" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ cảm giác bối rối, khó chịu hoặc lo âu, có thể do áp lực hoặc tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường dùng để mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ sự khó chịu do nhiệt độ. Cách sử dụng và ý nghĩa có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng đều mang sắc thái cảm xúc tiêu cực.
Cụm từ "hot and bothered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hot" được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hat", có nghĩa là nóng bỏng, và "bothered" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bother", từ gốc tiếng Pháp cổ "bother" có nghĩa là làm phiền. Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả trạng thái cảm xúc bức bối hoặc khó chịu, thường gắn liền với cảm giác lo âu hoặc cay đắng, thể hiện sự căng thẳng về tâm lý và tình cảm trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "hot and bothered" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết để mô tả trạng thái cảm xúc bị kích thích hoặc khó chịu. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả cảm xúc lo âu, bực bội, hoặc căng thẳng, thường liên quan đến áp lực công việc hay các tình huống xã hội không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp