Bản dịch của từ Hot and bothered trong tiếng Việt

Hot and bothered

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot and bothered (Idiom)

01

Trong trạng thái phấn khích hoặc bối rối kích động.

In a state of agitated excitement or perturbation.

Ví dụ

She felt hot and bothered during the heated debate about climate change.

Cô ấy cảm thấy bực bội trong cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu.

They were not hot and bothered at the peaceful protest last week.

Họ không cảm thấy bực bội trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Why do you feel hot and bothered about social media comments?

Tại sao bạn cảm thấy bực bội về những bình luận trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot and bothered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot and bothered

Không có idiom phù hợp