Bản dịch của từ Hot seat trong tiếng Việt

Hot seat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot seat (Idiom)

01

Một tình huống khó khăn khi một người phải chịu sự giám sát hoặc áp lực mạnh mẽ.

A difficult situation where one is subjected to intense scrutiny or pressure.

Ví dụ

Being in the hot seat during the interview made her nervous.

Việc ngồi trên ghế nóng trong cuộc phỏng vấn làm cô ấy lo lắng.

She hoped to avoid the hot seat by preparing well.

Cô ấy hy vọng tránh khỏi tình huống khó khăn bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng.

Did you feel uncomfortable in the hot seat when speaking publicly?

Bạn có cảm thấy không thoải mái khi nói chuyện trước đám đông không?

She felt like she was in the hot seat during the interview.

Cô ấy cảm thấy như đang ở trong tình thế khó khăn trong cuộc phỏng vấn.

He avoided the hot seat by staying quiet during the meeting.

Anh ấy tránh xa tình thế khó khăn bằng cách giữ im lặng trong cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hot seat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot seat

Không có idiom phù hợp