Bản dịch của từ Hot seat trong tiếng Việt
Hot seat

Hot seat (Idiom)
Being in the hot seat during the interview made her nervous.
Việc ngồi trên ghế nóng trong cuộc phỏng vấn làm cô ấy lo lắng.
She hoped to avoid the hot seat by preparing well.
Cô ấy hy vọng tránh khỏi tình huống khó khăn bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng.
Did you feel uncomfortable in the hot seat when speaking publicly?
Bạn có cảm thấy không thoải mái khi nói chuyện trước đám đông không?
She felt like she was in the hot seat during the interview.
Cô ấy cảm thấy như đang ở trong tình thế khó khăn trong cuộc phỏng vấn.
He avoided the hot seat by staying quiet during the meeting.
Anh ấy tránh xa tình thế khó khăn bằng cách giữ im lặng trong cuộc họp.
"Hot seat" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ vị trí của một người bị đặt vào tình huống căng thẳng hoặc áp lực, nơi họ phải đưa ra quyết định hoặc trả lời câu hỏi nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có ít sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trò chơi hoặc chương trình truyền hình, "hot seat" có thể chỉ vị trí người chơi duy nhất đối diện với các câu hỏi từ khán giả hoặc giám khảo.
Cụm từ "hot seat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "hot" (nóng) và "seat" (ghế). Từ "hot" xuất phát từ tiếng Latinh "calidus", mang nghĩa chỉ cảm giác nhiệt độ cao, trong khi "seat" xuất phát từ "sedere", tiếng Latinh có nghĩa là ngồi. Thuật ngữ này thường được áp dụng để mô tả vị trí căng thẳng, nơi mà người đối diện phải đối mặt với áp lực lớn hay thẩm vấn, thể hiện sự gắn kết giữa sự nóng bỏng của bàn ghế và trạng thái tâm lý của người ngồi.
Cụm từ "hot seat" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về tình huống áp lực, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến việc mô tả những vị trí hoặc tình huống tạo ra áp lực lớn. Ngoài ra, "hot seat" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học để chỉ những người phải đối mặt với sự đánh giá hoặc áp lực từ người khác, đặc biệt trong các buổi phỏng vấn hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp