Bản dịch của từ Hot spot trong tiếng Việt

Hot spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot spot (Noun)

hɑt spɑt
hɑt spɑt
01

Vị trí có nhiệt độ hoặc lượng bức xạ cao hơn các khu vực xung quanh.

A location which has a higher temperature or amount of radiation than surrounding areas.

Ví dụ

The city park is a popular hot spot for picnics.

Công viên thành phố là điểm nóng phổ biến cho dã ngoại.

Avoid crowded hot spots during the pandemic for safety.

Tránh những điểm nóng đông người trong đại dịch vì an toàn.

Is the shopping mall a hot spot for teenagers on weekends?

Có phải trung tâm mua sắm là điểm nóng cho tuổi teen vào cuối tuần không?

The park is a popular hot spot for picnics and gatherings.

Công viên là một điểm nóng phổ biến cho các bữa picnic và tụ tập.

Avoid crowded hot spots to maintain social distancing during the pandemic.

Tránh những điểm nóng đông người để duy trì giữa cách xã hội trong đại dịch.

02

(nghĩa bóng) một nơi đáng chú ý vì mức độ hoạt động hoặc nguy hiểm cao.

Figuratively a place notable for a high level of activity or danger.

Ví dụ

The bustling city center is a hot spot for tourists.

Trung tâm thành phố náo nhiệt là một điểm nóng cho du khách.

The quiet suburbs are not hot spots for nightlife enthusiasts.

Các vùng ngoại ô yên tĩnh không phải là điểm nóng cho người yêu thích đêm.

Is the new cafe becoming a hot spot for local residents?

Cửa hàng cafe mới có đang trở thành điểm nóng cho cư dân địa phương không?

New York City is a hot spot for cultural events.

Thành phố New York là một điểm nóng cho các sự kiện văn hóa.

Avoiding crowded hot spots can help prevent the spread of diseases.

Tránh các điểm nóng đông người có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.

Dạng danh từ của Hot spot (Noun)

SingularPlural

Hot spot

Hot spots

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot spot

Không có idiom phù hợp