Bản dịch của từ Hot stamping trong tiếng Việt

Hot stamping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot stamping (Noun)

hˈɑt stˈæmpɨŋ
hˈɑt stˈæmpɨŋ
01

Một quá trình in sử dụng nhiệt và áp suất để áp dụng phim lên bề mặt.

A printing process that uses heat and pressure to apply foil to a substrate.

Ví dụ

Hot stamping adds elegance to wedding invitations, making them more appealing.

Quá trình hot stamping làm tăng sự sang trọng cho thiệp cưới.

Hot stamping does not work well on all types of paper or materials.

Quá trình hot stamping không hiệu quả trên tất cả loại giấy hoặc vật liệu.

Is hot stamping commonly used for social event decorations and invitations?

Quá trình hot stamping có được sử dụng phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội không?

02

Kỹ thuật được sử dụng để tạo ra các mẫu kim loại hoặc màu trên các bề mặt khác nhau.

The technique used to create metallic or colored patterns on various surfaces.

Ví dụ

Hot stamping adds beautiful designs to greeting cards and invitations.

Kỹ thuật hot stamping tạo ra những thiết kế đẹp trên thiệp chúc mừng.

Hot stamping does not work well on all types of paper.

Kỹ thuật hot stamping không hoạt động tốt trên tất cả các loại giấy.

Is hot stamping commonly used in social event decorations?

Kỹ thuật hot stamping có được sử dụng phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội không?

03

Một phương pháp được sử dụng trong sản xuất để đánh dấu hoặc gán nhãn sản phẩm.

A method employed in manufacturing for branding or labeling products.

Ví dụ

Hot stamping is popular for labeling products in social enterprises.

Phương pháp hot stamping rất phổ biến trong việc gán nhãn sản phẩm cho doanh nghiệp xã hội.

Many companies do not use hot stamping for social product branding.

Nhiều công ty không sử dụng phương pháp hot stamping để tạo thương hiệu cho sản phẩm xã hội.

Is hot stamping effective for branding social initiatives in the community?

Phương pháp hot stamping có hiệu quả trong việc tạo thương hiệu cho các sáng kiến xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot stamping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot stamping

Không có idiom phù hợp