Bản dịch của từ Hot stamping trong tiếng Việt
Hot stamping

Hot stamping (Noun)
Hot stamping adds elegance to wedding invitations, making them more appealing.
Quá trình hot stamping làm tăng sự sang trọng cho thiệp cưới.
Hot stamping does not work well on all types of paper or materials.
Quá trình hot stamping không hiệu quả trên tất cả loại giấy hoặc vật liệu.
Is hot stamping commonly used for social event decorations and invitations?
Quá trình hot stamping có được sử dụng phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội không?
Hot stamping adds beautiful designs to greeting cards and invitations.
Kỹ thuật hot stamping tạo ra những thiết kế đẹp trên thiệp chúc mừng.
Hot stamping does not work well on all types of paper.
Kỹ thuật hot stamping không hoạt động tốt trên tất cả các loại giấy.
Is hot stamping commonly used in social event decorations?
Kỹ thuật hot stamping có được sử dụng phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội không?
Một phương pháp được sử dụng trong sản xuất để đánh dấu hoặc gán nhãn sản phẩm.
A method employed in manufacturing for branding or labeling products.
Hot stamping is popular for labeling products in social enterprises.
Phương pháp hot stamping rất phổ biến trong việc gán nhãn sản phẩm cho doanh nghiệp xã hội.
Many companies do not use hot stamping for social product branding.
Nhiều công ty không sử dụng phương pháp hot stamping để tạo thương hiệu cho sản phẩm xã hội.
Is hot stamping effective for branding social initiatives in the community?
Phương pháp hot stamping có hiệu quả trong việc tạo thương hiệu cho các sáng kiến xã hội trong cộng đồng không?