Bản dịch của từ Hot tempered trong tiếng Việt

Hot tempered

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot tempered (Adjective)

hˈɑt tˈɛmpɚd
hˈɑt tˈɛmpɚd
01

Dễ nổi giận; có tính khí thất thường.

Easily made angry having a bad temper.

Ví dụ

She is hot tempered and often gets into arguments with her friends.

Cô ấy nóng tính và thường xuyên tranh cãi với bạn bè.

He is not hot tempered, so he handles disagreements calmly.

Anh ấy không nóng tính, nên anh ấy xử lí mâu thuẫn một cách bình tĩnh.

Is your IELTS writing coach hot tempered or patient with students?

Hướng dẫn viết IELTS của bạn có nóng tính hay kiên nhẫn với học sinh?

Hot tempered (Phrase)

hˈɑt tˈɛmpɚd
hˈɑt tˈɛmpɚd
01

Dễ nổi giận; có tính khí thất thường.

Easily made angry having a bad temper.

Ví dụ

She is hot tempered, so be careful not to upset her.

Cô ấy hay cáu kỉnh, nên cẩn thận đừng làm cô ấy tức giận.

He is not hot tempered, he rarely loses his cool.

Anh ấy không dễ cáu kỉnh, anh ấy hiếm khi mất bình tĩnh.

Is she hot tempered? I heard she got angry at the meeting.

Cô ấy có dễ cáu kỉnh không? Tôi nghe nói cô ấy tức giận ở cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot tempered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot tempered

Không có idiom phù hợp