Bản dịch của từ Hot tempered trong tiếng Việt
Hot tempered

Hot tempered (Adjective)
She is hot tempered and often gets into arguments with her friends.
Cô ấy nóng tính và thường xuyên tranh cãi với bạn bè.
He is not hot tempered, so he handles disagreements calmly.
Anh ấy không nóng tính, nên anh ấy xử lí mâu thuẫn một cách bình tĩnh.
Is your IELTS writing coach hot tempered or patient with students?
Hướng dẫn viết IELTS của bạn có nóng tính hay kiên nhẫn với học sinh?
Hot tempered (Phrase)
She is hot tempered, so be careful not to upset her.
Cô ấy hay cáu kỉnh, nên cẩn thận đừng làm cô ấy tức giận.
He is not hot tempered, he rarely loses his cool.
Anh ấy không dễ cáu kỉnh, anh ấy hiếm khi mất bình tĩnh.
Is she hot tempered? I heard she got angry at the meeting.
Cô ấy có dễ cáu kỉnh không? Tôi nghe nói cô ấy tức giận ở cuộc họp.
"Tính nóng nảy" là một từ dùng để mô tả cá nhân có xu hướng dễ dàng nổi giận hoặc tức giận. Người có tính nóng nảy thường phản ứng mạnh mẽ trong những tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được phiên âm và sử dụng giống nhau ở cả Anh - Mỹ, mặc dù có một số biến thể về ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội khi sử dụng. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả tính cách hoặc hành động của cá nhân.
Tính từ "hot-tempered" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hot" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hat", có nghĩa là nóng, và "tempered" bắt nguồn từ tiếng Latin "temperare", nghĩa là điều chỉnh hoặc kiềm chế. Lịch sử ngữ nghĩa từ này phản ánh trạng thái cảm xúc bị chi phối bởi sự mất kiềm chế. Ngày nay, "hot-tempered" mô tả đặc điểm của người dễ cáu gắt, thể hiện sự kết nối giữa nhiệt độ và tính khí.
Tính từ "hot-tempered" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cá tính con người, thuật ngữ này mặc định ám chỉ những người dễ nóng giận hoặc có phản ứng mạnh mẽ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ xã hội, hành vi cá nhân hoặc trong văn chương, nhằm tạo hình ảnh rõ nét về tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp