Bản dịch của từ Hot war trong tiếng Việt

Hot war

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot war (Noun)

ˈhɑˈtwɔr
ˈhɑˈtwɔr
01

Xung đột hoặc chiến tranh liên quan đến đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai hoặc nhiều quốc gia hùng mạnh, có nguy cơ leo thang thành chiến tranh hạt nhân.

A conflict or war involving direct military confrontation between two or more powerful countries with the risk of escalation to nuclear warfare.

Ví dụ

The hot war in Ukraine affects global social stability significantly.

Cuộc chiến nóng ở Ukraine ảnh hưởng lớn đến ổn định xã hội toàn cầu.

A hot war is not the solution to social issues in America.

Một cuộc chiến nóng không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội ở Mỹ.

Could a hot war arise from current social tensions in the world?

Liệu một cuộc chiến nóng có thể nảy sinh từ những căng thẳng xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot war/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot war

Không có idiom phù hợp