Bản dịch của từ Hot water trong tiếng Việt
Hot water

Hot water (Noun)
Nghĩa bóng không chính thức. một trạng thái khó chịu, khó khăn hoặc đau đớn không chắc chắn; sự hổ thẹn, rắc rối. chủ yếu là "trong nước nóng".
Figurative informal a state of discomfort difficulty or painful uncertainty disgrace trouble chiefly in in hot water.
Many students find themselves in hot water during exam season.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong mùa thi cử.
She is not in hot water after missing the important meeting.
Cô ấy không gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.
Are you in hot water because of your social media posts?
Bạn có gặp rắc rối vì những bài đăng trên mạng xã hội không?
Ở số nhiều rượu mạnh thu được bằng cách chưng cất; rượu mạnh. bây giờ là lịch sử.
In plural alcoholic spirits obtained by distillation spirituous liquors now historical.
Many people enjoy hot water at social gatherings and events.
Nhiều người thích uống rượu mạnh trong các buổi tiệc xã hội.
Not everyone appreciates hot water served at formal dinners.
Không phải ai cũng thích uống rượu mạnh trong bữa tối chính thức.
Do you think hot water is popular in modern social scenes?
Bạn có nghĩ rằng rượu mạnh phổ biến trong các buổi giao lưu xã hội không?
Nước ở nhiệt độ cao, tự nhiên như suối nước nóng, hoặc đun nóng nhân tạo để nấu nướng, giặt giũ hoặc các mục đích khác; (để sử dụng sau) nước nóng đặc biệt có sẵn tại vòi (trong nhà, khách sạn, v.v.).
Water at a high temperature either naturally as in a hot spring or artificially heated for cookery washing or other purposes in later use specifically heated water available on tap in a home hotel etc.
Many families use hot water for cooking meals every day.
Nhiều gia đình sử dụng nước nóng để nấu ăn mỗi ngày.
Not everyone has access to hot water in their homes.
Không phải ai cũng có nước nóng trong nhà của họ.
Is hot water available in public restrooms for washing hands?
Có nước nóng trong nhà vệ sinh công cộng để rửa tay không?
"Hot water" là cụm từ chỉ nước có nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như nấu ăn, vệ sinh hoặc các quy trình công nghiệp. Trong tiếng Anh, cụm từ này giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hot water" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự khó khăn hoặc rắc rối mà ai đó gặp phải. Cách sử dụng này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, nhưng ý nghĩa chung vẫn là sự cảnh báo về những hậu quả không mong muốn.
Cụm từ "hot water" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hot" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "hat", có nghĩa là "nóng", và "water" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "wæter", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "watar". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nước ở nhiệt độ cao, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu tượng như những tình huống khó khăn hoặc rắc rối, nhấn mạnh sự kết nối giữa nhiệt độ và cảm xúc trong ngữ văn hiện đại.
Cụm từ "hot water" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe, cụm này có thể liên quan đến các tình huống hàng ngày như ẩm thực hoặc sức khỏe. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này để mô tả quá trình hoặc tình huống cụ thể. Đối với Đọc và Viết, "hot water" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả phương pháp nấu ăn hoặc trong ngữ cảnh giả định về xung đột hoặc khủng hoảng. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh hoạt hàng ngày, công việc nội trợ và khoa học, đặc biệt là trong các bài viết về an toàn thực phẩm và nữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
