Bản dịch của từ Hot wire trong tiếng Việt
Hot wire

Hot wire (Noun)
The hot wire caused a blackout in downtown Los Angeles yesterday.
Dây điện có điện đã gây ra mất điện ở trung tâm Los Angeles hôm qua.
The hot wire did not ignite the building during the fire drill.
Dây điện có điện không làm bùng cháy tòa nhà trong buổi diễn tập chữa cháy.
Is the hot wire safe to use in community events?
Dây điện có điện có an toàn để sử dụng trong các sự kiện cộng đồng không?
Hot wire (Verb)
Khởi động ô tô bằng cách nối dây với ắc quy.
To start a car by connecting wires to the battery.
He hot wired his old car to save money on repairs.
Anh ấy đã nối dây để khởi động chiếc xe cũ của mình tiết kiệm tiền sửa chữa.
She did not hot wire her vehicle for safety reasons.
Cô ấy không nối dây để khởi động xe vì lý do an toàn.
Did they hot wire the car for the social experiment?
Họ có nối dây để khởi động xe cho thí nghiệm xã hội không?
Từ "hot wire" có nghĩa là một dây điện mang điện, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện hoặc trong lĩnh vực ô tô để khởi động động cơ mà không cần chìa khóa. Trong tiếng Anh, "hotwire" cũng có thể được sử dụng như một động từ, chỉ hành động khởi động xe bằng cách kết nối dây điện mà không cần chìa khóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, ví dụ trong văn cảnh phi pháp.
Cụm từ "hot wire" có nguồn gốc từ động từ "wire" trong tiếng Anh, có nghĩa là "dây" xuất phát từ tiếng Old English "wir", biểu thị vật liệu dẫn điện. "Hot" trong cụm mang nghĩa “nóng” từ tiếng Old English "hāt", ám chỉ đến việc truyền tải điện năng. Thông thường, "hot wire" được sử dụng để chỉ dây dẫn mang điện trong các mạch điện, đặc biệt trong ngữ cảnh làm điện hoặc bẻ khóa ô tô, thể hiện sự kết nối mật thiết giữa nguồn điện và các thiết bị điện tử.
"Hot wire" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến điện và điện tử, để chỉ việc kết nối dây điện mà không sử dụng công tắc. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó thuộc lĩnh vực chuyên môn. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến an toàn điện hoặc sửa chữa thiết bị. Tần suất sử dụng của từ này thấp trong ngữ cảnh học thuật chung, nhấn mạnh tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp