Bản dịch của từ Hot wire trong tiếng Việt

Hot wire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot wire (Noun)

hˈɑt wˈaɪɚ
hˈɑt wˈaɪɚ
01

Một dây dẫn có dòng điện chạy qua.

A wire with an electric current passing through it.

Ví dụ

The hot wire caused a blackout in downtown Los Angeles yesterday.

Dây điện có điện đã gây ra mất điện ở trung tâm Los Angeles hôm qua.

The hot wire did not ignite the building during the fire drill.

Dây điện có điện không làm bùng cháy tòa nhà trong buổi diễn tập chữa cháy.

Is the hot wire safe to use in community events?

Dây điện có điện có an toàn để sử dụng trong các sự kiện cộng đồng không?

Hot wire (Verb)

hˈɑt wˈaɪɚ
hˈɑt wˈaɪɚ
01

Khởi động ô tô bằng cách nối dây với ắc quy.

To start a car by connecting wires to the battery.

Ví dụ

He hot wired his old car to save money on repairs.

Anh ấy đã nối dây để khởi động chiếc xe cũ của mình tiết kiệm tiền sửa chữa.

She did not hot wire her vehicle for safety reasons.

Cô ấy không nối dây để khởi động xe vì lý do an toàn.

Did they hot wire the car for the social experiment?

Họ có nối dây để khởi động xe cho thí nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot wire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot wire

Không có idiom phù hợp