Bản dịch của từ Hotchpotch trong tiếng Việt

Hotchpotch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotchpotch (Noun)

hˈɑtʃpɑtʃ
hˈɑtʃpɑtʃ
01

(luật dân sự) việc trộn lẫn tài sản với nhau để đạt được sự phân chia bình đẳng, đặc biệt trong trường hợp ly hôn hoặc không để lại di chúc.

Civil law the blending together of property so as to achieve equal division especially in the case of divorce or intestacy.

Ví dụ

The court decided on a hotchpotch of assets in the divorce case.

Tòa án đã quyết định về một sự pha trộn tài sản trong vụ ly hôn.

There was no hotchpotch in the property division after his death.

Không có sự pha trộn nào trong việc phân chia tài sản sau khi ông qua đời.

Is a hotchpotch necessary for fair asset distribution among heirs?

Liệu sự pha trộn có cần thiết để phân chia tài sản công bằng giữa các thừa kế không?

02

(cổ) một loại nước luộc thịt cừu với đậu xanh thay vì lúa mạch hoặc gạo.

Archaic a kind of mutton broth with green peas instead of barley or rice.

Ví dụ

The traditional hotchpotch was served at the community feast last summer.

Món hotchpotch truyền thống đã được phục vụ tại lễ hội cộng đồng mùa hè vừa qua.

Many people do not enjoy hotchpotch due to its unique taste.

Nhiều người không thích hotchpotch vì hương vị đặc biệt của nó.

Is hotchpotch a popular dish in your local social gatherings?

Hotchpotch có phải là món ăn phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của bạn không?

03

Hình thức thay thế của hodgepodge (“bộ sưu tập linh tinh”).

Alternative form of hodgepodge “miscellaneous collection”.

Ví dụ

The community event had a hotchpotch of activities for everyone to enjoy.

Sự kiện cộng đồng có một tập hợp các hoạt động cho mọi người.

There wasn't a hotchpotch of opinions during the town hall meeting.

Không có một sự pha trộn ý kiến nào trong cuộc họp thị trấn.

Is the festival a hotchpotch of cultures and traditions this year?

Liệu lễ hội năm nay có phải là một sự pha trộn văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotchpotch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotchpotch

Không có idiom phù hợp