Bản dịch của từ Hourglass figure trong tiếng Việt

Hourglass figure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hourglass figure (Noun)

ˈaʊɹglæs fˈɪgjəɹ
ˈaʊɹglæs fˈɪgjəɹ
01

Hình người hoặc đồ vật có vòng eo hẹp, hông và ngực đầy đặn hơn, giống như đồng hồ cát.

A figure of a person or object that has a narrow waist and fuller hips and bust resembling an hourglass.

Ví dụ

Many celebrities have an hourglass figure that attracts public attention.

Nhiều người nổi tiếng có hình dáng đồng hồ cát thu hút sự chú ý.

Not everyone with an hourglass figure feels confident at social events.

Không phải ai có hình dáng đồng hồ cát cũng cảm thấy tự tin ở sự kiện xã hội.

Does the fashion industry promote the hourglass figure as the ideal shape?

Ngành thời trang có quảng bá hình dáng đồng hồ cát là hình dáng lý tưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hourglass figure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hourglass figure

Không có idiom phù hợp