Bản dịch của từ Hourly rate trong tiếng Việt

Hourly rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hourly rate (Noun)

01

Số tiền được trả cho mỗi giờ làm việc.

The amount of money paid for each hour of work.

Ví dụ

The hourly rate for teachers in New York is $30.

Mức lương theo giờ cho giáo viên ở New York là 30 đô la.

Many workers do not receive a fair hourly rate.

Nhiều công nhân không nhận được mức lương theo giờ công bằng.

What is the hourly rate for part-time jobs in California?

Mức lương theo giờ cho công việc bán thời gian ở California là gì?

02

Mức lương mà ai đó được trả theo giờ.

The rate at which someone is compensated on an hourly basis.

Ví dụ

The average hourly rate for social workers is $25 in California.

Mức lương trung bình theo giờ cho nhân viên xã hội là 25 đô la ở California.

Many people do not know the hourly rate for social services.

Nhiều người không biết mức lương theo giờ cho dịch vụ xã hội.

What is the hourly rate for a social worker in New York?

Mức lương theo giờ cho một nhân viên xã hội ở New York là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng để tính thu nhập mỗi giờ.

A financial term used to calculate earnings per hour.

Ví dụ

The average hourly rate for teachers in California is $25.

Mức lương trung bình theo giờ cho giáo viên ở California là 25 đô la.

Many workers do not earn a fair hourly rate.

Nhiều công nhân không kiếm được mức lương theo giờ công bằng.

What is the hourly rate for part-time jobs in New York?

Mức lương theo giờ cho công việc bán thời gian ở New York là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hourly rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hourly rate

Không có idiom phù hợp