Bản dịch của từ Hourly rate trong tiếng Việt
Hourly rate

Hourly rate (Noun)
The hourly rate for teachers in New York is $30.
Mức lương theo giờ cho giáo viên ở New York là 30 đô la.
Many workers do not receive a fair hourly rate.
Nhiều công nhân không nhận được mức lương theo giờ công bằng.
What is the hourly rate for part-time jobs in California?
Mức lương theo giờ cho công việc bán thời gian ở California là gì?
Mức lương mà ai đó được trả theo giờ.
The rate at which someone is compensated on an hourly basis.
The average hourly rate for social workers is $25 in California.
Mức lương trung bình theo giờ cho nhân viên xã hội là 25 đô la ở California.
Many people do not know the hourly rate for social services.
Nhiều người không biết mức lương theo giờ cho dịch vụ xã hội.
What is the hourly rate for a social worker in New York?
Mức lương theo giờ cho một nhân viên xã hội ở New York là bao nhiêu?
The average hourly rate for teachers in California is $25.
Mức lương trung bình theo giờ cho giáo viên ở California là 25 đô la.
Many workers do not earn a fair hourly rate.
Nhiều công nhân không kiếm được mức lương theo giờ công bằng.
What is the hourly rate for part-time jobs in New York?
Mức lương theo giờ cho công việc bán thời gian ở New York là gì?
"Tỷ lệ theo giờ" là thuật ngữ chỉ mức tiền công được trả cho một công việc được thực hiện trong một giờ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường lao động để tính toán tiền lương của các nhân viên làm việc theo thời gian hoặc hợp đồng. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng có thể tương đồng, nhưng một số lĩnh vực cụ thể ở hai quốc gia có thể có sự khác biệt về mức lương tối thiểu và cách thức tính toán tỷ lệ.
Cụm từ "hourly rate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hora" có nghĩa là "giờ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mức lương hoặc thù lao mà một người nhận được trong một giờ làm việc. Trong lịch sử, khái niệm về giá trị thời gian lao động đã phát triển từ các xã hội nông nghiệp đến xã hội công nghiệp. Ngày nay, "hourly rate" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực lao động, thể hiện sự đánh giá về công sức và thời gian của người lao động.
Cụm từ "hourly rate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về công việc và chi phí. Trong phần đọc và viết, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh tế, liên quan đến tiền lương và chi phí dịch vụ. Ở các tình huống thực tế, “hourly rate” thường được áp dụng trong các cuộc đàm phán về mức lương, hợp đồng lao động hoặc quyết định tài chính cá nhân.