Bản dịch của từ House air waybill trong tiếng Việt

House air waybill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House air waybill (Noun)

hˈaʊs ˈɛɹ wˈeɪbˌɪl
hˈaʊs ˈɛɹ wˈeɪbˌɪl
01

Một biên nhận do hãng hàng không cấp cho hàng hóa và tài liệu để được vận chuyển bằng đường hàng không.

A receipt issued by an airline for goods and documents to be transported by air.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu cung cấp thông tin về hàng hóa được vận chuyển, người gửi và người nhận.

A document providing details of the goods transported, the sender, and the recipient.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tài liệu vận tải được sử dụng trong các lô hàng vận chuyển bằng đường hàng không.

A type of transport document used in air freight shipments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng House air waybill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House air waybill

Không có idiom phù hợp