Bản dịch của từ House builder trong tiếng Việt

House builder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House builder (Noun)

01

Một cá nhân hoặc công ty xây dựng nhà ở.

A person or company that constructs houses.

Ví dụ

John is a skilled house builder in our local community.

John là một người xây nhà có kỹ năng trong cộng đồng của chúng tôi.

Many house builders do not follow safety regulations.

Nhiều người xây nhà không tuân theo các quy định an toàn.

Is Mike a certified house builder in our area?

Mike có phải là một người xây nhà được cấp chứng nhận trong khu vực của chúng ta không?

02

Là thợ thủ công chuyên xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa.

A craftsman who specializes in building or repairing houses.

Ví dụ

John is a skilled house builder in our local community.

John là một thợ xây nhà có tay nghề trong cộng đồng của chúng tôi.

Many house builders do not work during the rainy season.

Nhiều thợ xây nhà không làm việc trong mùa mưa.

Is the house builder available for new projects this year?

Thợ xây nhà có sẵn cho các dự án mới trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng House builder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] You can’t say that being a is easier than being a finance manager [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with House builder

Không có idiom phù hợp