Bản dịch của từ House builder trong tiếng Việt
House builder

House builder (Noun)
John is a skilled house builder in our local community.
John là một người xây nhà có kỹ năng trong cộng đồng của chúng tôi.
Many house builders do not follow safety regulations.
Nhiều người xây nhà không tuân theo các quy định an toàn.
Is Mike a certified house builder in our area?
Mike có phải là một người xây nhà được cấp chứng nhận trong khu vực của chúng ta không?
John is a skilled house builder in our local community.
John là một thợ xây nhà có tay nghề trong cộng đồng của chúng tôi.
Many house builders do not work during the rainy season.
Nhiều thợ xây nhà không làm việc trong mùa mưa.
Is the house builder available for new projects this year?
Thợ xây nhà có sẵn cho các dự án mới trong năm nay không?
"House builder" là thuật ngữ chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm xây dựng nhà ở. Trong ngữ cảnh xây dựng, thuật ngữ này thường ám chỉ các thợ xây hoặc công ty xây dựng chuyên nghiệp. Ở Anh (British English), thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống như ở Mỹ (American English), tuy nhiên, có thể xuất hiện sự khác biệt về quy trình và tiêu chuẩn xây dựng giữa hai quốc gia. Không giống như các từ ngữ khác, "house builder" có nghĩa và cách sử dụng tương đối đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "house builder" bao gồm hai thành tố: "house" và "builder". "House" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hūs", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hūs", có nghĩa là ngôi nhà hoặc nơi cư trú. "Builder" xuất phát từ động từ "build", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byldan", tương đương với từ tiếng Đức "bauen", nghĩa là xây dựng. Sự kết hợp này thể hiện vai trò của một cá nhân hoặc nhóm trong việc tạo ra không gian sống, phản ánh ý nghĩa hiện đại về việc xây dựng và thiết kế nhà ở.
Cụm từ "house builder" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có liên quan chủ yếu đến chủ đề xây dựng và phát triển đô thị. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, giới thiệu nghề nghiệp hoặc thảo luận về quy trình xây dựng nhà ở. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết chuyên ngành về kiến trúc và xây dựng, nhấn mạnh vai trò của người xây dựng trong việc thực hiện các dự án nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
