Bản dịch của từ House count trong tiếng Việt

House count

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House count (Noun)

hˈaʊs kˈaʊnt
hˈaʊs kˈaʊnt
01

Tổng số nhà trong một khu vực nhất định hoặc thuộc về một chủ sở hữu cụ thể.

The total number of houses in a given area or belonging to a particular owner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong bất động sản để chỉ số lượng bất động sản nhà ở có sẵn hoặc đã bán.

A term used in real estate to refer to the tally of residential properties available or sold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số lượng hộ gia đình, thường được sử dụng trong các nghiên cứu nhân khẩu học.

A count of households, often used in demographic studies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/house count/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House count

Không có idiom phù hợp