Bản dịch của từ House count trong tiếng Việt
House count

House count (Noun)
The house count in Springfield increased by twenty in 2023.
Số lượng nhà ở Springfield đã tăng hai mươi vào năm 2023.
The house count does not reflect the local population accurately.
Số lượng nhà không phản ánh chính xác dân số địa phương.
What is the current house count in your neighborhood?
Số lượng nhà hiện tại trong khu phố của bạn là bao nhiêu?
The house count in our neighborhood has increased significantly this year.
Số lượng nhà ở khu phố của chúng tôi đã tăng đáng kể năm nay.
The house count does not reflect the demand for affordable housing.
Số lượng nhà không phản ánh nhu cầu về nhà ở giá rẻ.
What is the current house count in downtown Chicago?
Số lượng nhà hiện tại ở trung tâm Chicago là bao nhiêu?
Số lượng hộ gia đình, thường được sử dụng trong các nghiên cứu nhân khẩu học.
A count of households, often used in demographic studies.
The house count in New York City is over eight million.
Số hộ gia đình ở thành phố New York vượt quá tám triệu.
The house count does not include temporary residents or tourists.
Số hộ gia đình không bao gồm cư dân tạm thời hoặc khách du lịch.
What is the current house count in Los Angeles?
Số hộ gia đình hiện tại ở Los Angeles là bao nhiêu?