Bản dịch của từ House count trong tiếng Việt

House count

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House count (Noun)

hˈaʊs kˈaʊnt
hˈaʊs kˈaʊnt
01

Tổng số nhà trong một khu vực nhất định hoặc thuộc về một chủ sở hữu cụ thể.

The total number of houses in a given area or belonging to a particular owner.

Ví dụ

The house count in Springfield increased by twenty in 2023.

Số lượng nhà ở Springfield đã tăng hai mươi vào năm 2023.

The house count does not reflect the local population accurately.

Số lượng nhà không phản ánh chính xác dân số địa phương.

What is the current house count in your neighborhood?

Số lượng nhà hiện tại trong khu phố của bạn là bao nhiêu?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong bất động sản để chỉ số lượng bất động sản nhà ở có sẵn hoặc đã bán.

A term used in real estate to refer to the tally of residential properties available or sold.

Ví dụ

The house count in our neighborhood has increased significantly this year.

Số lượng nhà ở khu phố của chúng tôi đã tăng đáng kể năm nay.

The house count does not reflect the demand for affordable housing.

Số lượng nhà không phản ánh nhu cầu về nhà ở giá rẻ.

What is the current house count in downtown Chicago?

Số lượng nhà hiện tại ở trung tâm Chicago là bao nhiêu?

03

Số lượng hộ gia đình, thường được sử dụng trong các nghiên cứu nhân khẩu học.

A count of households, often used in demographic studies.

Ví dụ

The house count in New York City is over eight million.

Số hộ gia đình ở thành phố New York vượt quá tám triệu.

The house count does not include temporary residents or tourists.

Số hộ gia đình không bao gồm cư dân tạm thời hoặc khách du lịch.

What is the current house count in Los Angeles?

Số hộ gia đình hiện tại ở Los Angeles là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/house count/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House count

Không có idiom phù hợp