Bản dịch của từ House lights trong tiếng Việt
House lights

House lights (Phrase)
Ánh đèn của một tòa nhà.
The lights of a building.
The house lights dimmed before the concert started at 7 PM.
Ánh đèn trong nhà đã mờ đi trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.
The house lights did not turn on during the power outage last week.
Ánh đèn trong nhà đã không bật trong suốt cơn mất điện tuần trước.
Did the house lights stay on during the community event last Saturday?
Ánh đèn trong nhà có bật trong suốt sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa rồi không?
House lights (Noun Countable)
Một thiết bị tạo ra ánh sáng.
A device that produces light.
The house lights dimmed before the play started at 7 PM.
Đèn nhà giảm sáng trước khi vở kịch bắt đầu lúc 7 giờ tối.
The house lights did not work during the community event last week.
Đèn nhà không hoạt động trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Are the house lights bright enough for the upcoming concert?
Đèn nhà có đủ sáng cho buổi hòa nhạc sắp tới không?
"House lights" là thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực sân khấu và giải trí, chỉ ánh sáng chiếu sáng khu vực khán giả trong rạp hát hoặc địa điểm biểu diễn. Khi "house lights" được bật, chúng thường có tác dụng tạo không gian thân thiện cho khán giả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh như tiếng Anh Mỹ, với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "house lights" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "house" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Âu cổ "hus", có nghĩa là ngôi nhà hoặc nơi cư trú, và "lights", từ tiếng Anh cổ "leoht", có nghĩa là ánh sáng. Trong bối cảnh sân khấu, "house lights" chỉ đến ánh sáng trong phòng diễn. Về lịch sử, việc điều chỉnh ánh sáng trong không gian trình diễn đã trở thành một yếu tố quan trọng trong nghệ thuật biểu diễn, tạo điều kiện cho khán giả và nghệ sĩ tương tác hiệu quả hơn.
Cụm từ "house lights" thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong rạp hát và concert, để chỉ ánh sáng trong không gian khán giả trước khi buổi biểu diễn bắt đầu hoặc khi kết thúc. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết; tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và giải trí. Sự xuất hiện của cụm từ này trong cuộc sống thường nhật thường diễn ra trong các tình huống liên quan đến sự kiện âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
