Bản dịch của từ House organ trong tiếng Việt

House organ

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House organ (Noun)

hˈaʊs ˈɔɹɡən
hˈaʊs ˈɔɹɡən
01

Một ấn phẩm được xuất bản bởi một công ty hoặc tổ chức chủ yếu cho nhân viên, thành viên hoặc các bên liên quan của mình.

A publication produced by a company or organization primarily for its employees, members, or stakeholders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản tin hoặc tạp chí định kỳ đề cập đến các chủ đề thú vị cho một nhóm cụ thể.

A regular newsletter or magazine that covers topics of interest to a specific group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhạc cụ, đặc biệt là trong một nhà thờ hoặc tòa nhà tương tự, được lắp đặt vĩnh viễn và được sử dụng cho các mục đích cụ thể.

An organ, especially one in a church or similar building, that is installed permanently and used for specific purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng House organ cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House organ

Không có idiom phù hợp