Bản dịch của từ House painter trong tiếng Việt
House painter

House painter (Idiom)
Thợ sơn nhà chuyên nghiệp.
A person who paints houses professionally.
John is a skilled house painter in our neighborhood.
John là một thợ sơn nhà tài năng trong khu phố của chúng tôi.
My friend is not a house painter; he repairs roofs.
Bạn tôi không phải là thợ sơn nhà; anh ấy sửa mái.
Is Carlos a house painter or a carpenter?
Carlos là thợ sơn nhà hay thợ mộc?
The house painter finished my living room in just two days.
Người sơn nhà đã hoàn thành phòng khách của tôi chỉ trong hai ngày.
A house painter did not show up for my scheduled appointment.
Một người sơn nhà đã không đến cuộc hẹn của tôi.
Did the house painter use eco-friendly paint for the project?
Người sơn nhà có sử dụng sơn thân thiện với môi trường cho dự án không?
John is a talented house painter in our neighborhood.
John là một thợ sơn nhà tài năng trong khu phố của chúng tôi.
She is not a house painter; she works in marketing instead.
Cô ấy không phải là thợ sơn nhà; cô ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.
Is there a house painter available for the community center project?
Có một thợ sơn nhà nào có sẵn cho dự án trung tâm cộng đồng không?
Từ "house painter" chỉ những người chuyên trách vẽ hoặc trang trí nội và ngoại thất của các tòa nhà, sử dụng các loại sơn, chất liệu và kỹ thuật phù hợp. Trong tiếng Anh của Anh, thuật ngữ này đồng nghĩa với "decorator", tuy nhiên, "house painter" ở Mỹ thường ám chỉ đến một người chủ yếu làm việc với sơn mà không bao gồm các công việc trang trí phức tạp. Sự khác biệt này trong ý nghĩa ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh của hai từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "house painter" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh, trong đó "house" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hūs" có nghĩa là ngôi nhà, và "painter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "peintre", xuất phát từ động từ "peindre", có nghĩa là tô màu. Ngành nghề này xuất hiện từ thời kỳ Phục hưng, khi nghệ thuật trang trí nội thất trở nên phổ biến. Ngày nay, "house painter" không chỉ đề cập đến việc sơn nhà mà còn bao gồm việc hoàn thiện các bề mặt kiến trúc, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và nhu cầu thẩm mỹ trong xây dựng.
Từ "house painter" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành và chủ yếu có nghĩa trong ngữ cảnh nghề nghiệp. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cải tạo nhà ở, dịch vụ sửa chữa và trang trí nội thất. Từ này cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về ngành nghề, thị trường lao động hoặc các dự án nghệ thuật liên quan đến không gian sống.