Bản dịch của từ House-proud trong tiếng Việt

House-proud

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House-proud (Adjective)

hˈaʊspɹˌaʊd
hˈaʊspɹˌaʊd
01

Chú ý hoặc bận tâm đến việc chăm sóc và diện mạo ngôi nhà của mình.

Attentive to or preoccupied with the care and appearance of ones home.

Ví dụ

Maria is house-proud, always cleaning her home for guests.

Maria rất tự hào về ngôi nhà, luôn dọn dẹp nhà cửa cho khách.

John is not house-proud; he rarely tidies his apartment.

John không tự hào về ngôi nhà; anh ấy hiếm khi dọn dẹp căn hộ.

Are you house-proud like Sarah, who loves decorating her space?

Bạn có tự hào về ngôi nhà như Sarah, người thích trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/house-proud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House-proud

Không có idiom phù hợp