Bản dịch của từ House-proud trong tiếng Việt
House-proud

House-proud (Adjective)
Chú ý hoặc bận tâm đến việc chăm sóc và diện mạo ngôi nhà của mình.
Attentive to or preoccupied with the care and appearance of ones home.
Maria is house-proud, always cleaning her home for guests.
Maria rất tự hào về ngôi nhà, luôn dọn dẹp nhà cửa cho khách.
John is not house-proud; he rarely tidies his apartment.
John không tự hào về ngôi nhà; anh ấy hiếm khi dọn dẹp căn hộ.
Are you house-proud like Sarah, who loves decorating her space?
Bạn có tự hào về ngôi nhà như Sarah, người thích trang trí không?
Từ "house-proud" dùng để chỉ tính cách của những người rất quan tâm và chăm sóc đến ngôi nhà của họ, thể hiện qua việc giữ gìn sự sạch sẽ và ngăn nắp. Trong văn cảnh tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, "house-proud" thường được ưu tiên trong văn phong văn hóa Anh, gợi ý một sự đề cao giá trị gia đình và không gian sống.
Từ "house-proud" có nguồn gốc từ hai thành tố: "house" (ngôi nhà) và "proud" (tự hào). "House" xuất phát từ tiếng Old English "hus" có nghĩa là nơi ở, trong khi "proud" bắt nguồn từ tiếng Latin "prode" có nghĩa là có giá trị hoặc xứng đáng. Khái niệm "house-proud" xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện sự tự hào về sự sạch sẽ và gọn gàng của ngôi nhà. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thể hiện bản sắc cá nhân thông qua không gian sống.
Từ "house-proud" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính chất chung và thực tiễn hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về lối sống, giá trị cá nhân hoặc môi trường gia đình. Trong ngữ cảnh thông thường, "house-proud" thường được dùng để mô tả người có sự tự hào về nhà cửa của mình, đặc biệt liên quan đến việc giữ gìn và trang trí không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp