Bản dịch của từ House trailer trong tiếng Việt
House trailer
House trailer (Noun)
Một phương tiện được ô tô kéo và dùng làm nơi ở khi đi du lịch hoặc đóng quân tạm thời tại khu cắm trại.
A vehicle towed by a car and used as a place to live in when travelling or temporarily stationed at a campsite.
Living in a house trailer can be a cost-effective housing option.
Sống trong một nhà di động có thể là một lựa chọn nhà ở tiết kiệm chi phí.
Some people prefer not to live in a house trailer due to space constraints.
Một số người thích không sống trong nhà di động do hạn chế không gian.
Is it common for students in your country to live in house trailers?
Việc sinh viên sống trong nhà di động phổ biến ở quốc gia của bạn không?
House trailer, hay còn gọi là caravan hoặc mobile home, là một loại xe được thiết kế để sử dụng như một ngôi nhà di động. Thường được làm bằng vật liệu nhẹ và có khả năng di chuyển, house trailer phục vụ cho nhu cầu sinh sống tạm thời hoặc du lịch. Ở Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với Anh, nơi thuật ngữ "caravan" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này thể hiện ở cả văn hóa sử dụng và quy định pháp lý liên quan đến việc đặt và sử dụng.
Thuật ngữ "house trailer" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "house" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hūs" (có nghĩa là ngôi nhà) và "trailer" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "trail", có nghĩa là kéo hoặc theo sau. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1910 khi các phương tiện di động được tạo ra để làm nơi cư trú tạm thời. Sự phát triển trong thiết kế và công nghệ đã làm cho "house trailer" trở thành một hình thức nhà ở phổ biến, liên quan đến tính di động và khả năng linh hoạt trong sống của con người hiện đại.
Thuật ngữ "house trailer" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh chung, "house trailer" thường được nhắc đến trong lĩnh vực bất động sản, du lịch và văn hóa di động, thường gắn liền với các cuộc sống tạm thời hoặc du lịch đường bộ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về phương tiện cư trú di động và phân tích xu hướng sống bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp