Bản dịch của từ House trailer trong tiếng Việt

House trailer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House trailer (Noun)

01

Một phương tiện được ô tô kéo và dùng làm nơi ở khi đi du lịch hoặc đóng quân tạm thời tại khu cắm trại.

A vehicle towed by a car and used as a place to live in when travelling or temporarily stationed at a campsite.

Ví dụ

Living in a house trailer can be a cost-effective housing option.

Sống trong một nhà di động có thể là một lựa chọn nhà ở tiết kiệm chi phí.

Some people prefer not to live in a house trailer due to space constraints.

Một số người thích không sống trong nhà di động do hạn chế không gian.

Is it common for students in your country to live in house trailers?

Việc sinh viên sống trong nhà di động phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng House trailer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House trailer

Không có idiom phù hợp