Bản dịch của từ Houseboat trong tiếng Việt

Houseboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Houseboat (Noun)

hˈaʊsboʊt
hˈaʊsboʊt
01

Một chiếc thuyền đang hoặc có thể được neo đậu để sử dụng làm nơi ở.

A boat which is or can be moored for use as a dwelling.

Ví dụ

Many families live on a houseboat in San Francisco Bay.

Nhiều gia đình sống trên một chiếc houseboat ở Vịnh San Francisco.

Not everyone prefers a houseboat for their permanent residence.

Không phải ai cũng thích một chiếc houseboat làm nơi cư trú cố định.

Is living on a houseboat common in coastal cities?

Sống trên một chiếc houseboat có phổ biến ở các thành phố ven biển không?

Dạng danh từ của Houseboat (Noun)

SingularPlural

Houseboat

Houseboats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/houseboat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Houseboat

Không có idiom phù hợp