Bản dịch của từ Houseboat trong tiếng Việt
Houseboat

Houseboat (Noun)
Một chiếc thuyền đang hoặc có thể được neo đậu để sử dụng làm nơi ở.
A boat which is or can be moored for use as a dwelling.
Many families live on a houseboat in San Francisco Bay.
Nhiều gia đình sống trên một chiếc houseboat ở Vịnh San Francisco.
Not everyone prefers a houseboat for their permanent residence.
Không phải ai cũng thích một chiếc houseboat làm nơi cư trú cố định.
Is living on a houseboat common in coastal cities?
Sống trên một chiếc houseboat có phổ biến ở các thành phố ven biển không?
Dạng danh từ của Houseboat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Houseboat | Houseboats |
Từ "houseboat" (thuyền nhà) chỉ một loại phương tiện di chuyển có cấu trúc giống như một ngôi nhà, thường được sử dụng để sinh sống trên mặt nước. Trong tiếng Anh, "houseboat" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, về mặt văn hóa, thuyền nhà phổ biến hơn ở Mỹ, nhất là tại các khu vực có hồ hoặc sông lớn. "Houseboat" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghỉ dưỡng hoặc du lịch.
Từ "houseboat" được cấu thành từ hai thành phần: "house" và "boat". "House" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *husan, có nghĩa là nơi cư trú. "Boat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bat", từ Proto-Germanic *baitō, chỉ phương tiện giao thông trên nước. Kết hợp lại, "houseboat" chỉ đến một loại phương tiện kết hợp giữa nhà và thuyền, cho phép cư trú trên mặt nước, thể hiện sự sáng tạo trong việc kết hợp không gian sống và giao thông.
Từ "houseboat" có mức sử dụng tương đối hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề du lịch hoặc bài viết mô tả các kiểu nhà ở độc đáo. Trong văn phong thông thường, "houseboat" thường được nhắc đến trong bối cảnh du lịch, giải trí trên nước, hoặc khi mô tả lối sống linh hoạt. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc hội thảo về quy hoạch đô thị và bảo vệ môi trường nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp