Bản dịch của từ Household appliances trong tiếng Việt
Household appliances

Household appliances (Noun)
Household appliances make daily chores easier.
Các thiết bị gia đình giúp việc hàng ngày dễ dàng hơn.
Not all household appliances are energy-efficient.
Không phải tất cả các thiết bị gia đình đều tiết kiệm năng lượng.
Which household appliances do you use the most in your home?
Bạn sử dụng thiết bị gia đình nào nhiều nhất trong nhà?
Một thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị được trang bị cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong gia đình.
A collective term for devices equipped for various home uses.
Household appliances make our lives easier.
Thiết bị gia đình giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn.
Not all household appliances are energy-efficient.
Không phải tất cả các thiết bị gia đình đều tiết kiệm năng lượng.
Do you think household appliances have improved over the years?
Bạn có nghĩ rằng thiết bị gia đình đã được cải thiện qua các năm không?
Household appliances like refrigerators are essential for modern living.
Các thiết bị gia dụng như tủ lạnh là thiết yếu cho cuộc sống hiện đại.
Not all household appliances are energy-efficient, causing high electricity bills.
Không phải tất cả các thiết bị gia dụng đều tiết kiệm năng lượng, gây ra hóa đơn điện cao.
Do you think household appliances have made housework easier and more convenient?
Bạn có nghĩ rằng các thiết bị gia dụng đã làm cho công việc nhà dễ dàng và thuận tiện hơn không?
Thiết bị gia dụng (household appliances) đề cập đến các thiết bị điện hoặc cơ học được sử dụng trong gia đình nhằm cải thiện sự tiện nghi và hiệu suất trong sinh hoạt hàng ngày. Các thiết bị này bao gồm máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng, và máy hút bụi, trong đó sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách viết. Từ "appliance" thường được sử dụng nhất định trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về các loại thiết bị phổ biến tại hai quốc gia này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


