Bản dịch của từ Household name trong tiếng Việt

Household name

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Household name (Noun)

hˈaʊshˌoʊld nˈeɪm
hˈaʊshˌoʊld nˈeɪm
01

Một người hoặc vật được nhiều người biết đến.

A person or thing that is wellknown by many people.

Ví dụ

Tom Hanks is a household name in Hollywood.

Tom Hanks là một cái tên quen thuộc trong Hollywood.

McDonald's is a household name for fast food worldwide.

McDonald's là một cái tên quen thuộc trong ẩm thực nhanh trên toàn thế giới.

Google has become a household name due to its search engine.

Google đã trở thành một cái tên quen thuộc vì công cụ tìm kiếm của nó.

Household name (Phrase)

hˈaʊshˌoʊld nˈeɪm
hˈaʊshˌoʊld nˈeɪm
01

Một người hoặc vật nổi tiếng hoặc nổi tiếng.

A famous or wellknown person or thing.

Ví dụ

Tom Hanks is a household name in Hollywood.

Tom Hanks là một cái tên quen thuộc ở Hollywood.

McDonald's is a household name in the fast food industry.

McDonald's là một cái tên quen thuộc trong ngành công nghiệp thức ăn nhanh.

The Eiffel Tower is a household name in the world of landmarks.

Tháp Eiffel là một cái tên quen thuộc trong thế giới các địa danh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/household name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Household name

Không có idiom phù hợp