Bản dịch của từ Household name trong tiếng Việt
Household name

Household name (Noun)
Tom Hanks is a household name in Hollywood.
Tom Hanks là một cái tên quen thuộc trong Hollywood.
McDonald's is a household name for fast food worldwide.
McDonald's là một cái tên quen thuộc trong ẩm thực nhanh trên toàn thế giới.
Google has become a household name due to its search engine.
Google đã trở thành một cái tên quen thuộc vì công cụ tìm kiếm của nó.
Household name (Phrase)
Tom Hanks is a household name in Hollywood.
Tom Hanks là một cái tên quen thuộc ở Hollywood.
McDonald's is a household name in the fast food industry.
McDonald's là một cái tên quen thuộc trong ngành công nghiệp thức ăn nhanh.
The Eiffel Tower is a household name in the world of landmarks.
Tháp Eiffel là một cái tên quen thuộc trong thế giới các địa danh.
Khái niệm "household name" chỉ một cá nhân, thương hiệu hoặc sản phẩm được biết đến rộng rãi trong xã hội đến mức mà hầu như mọi người đều nhận ra hoặc quen thuộc. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn hóa, "household name" có thể phản ánh sự nổi bật trong lĩnh vực giải trí, thể thao hoặc thương mại, nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của đối tượng đó trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "household name" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "household" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "husweard", có nghĩa là người quản lý hộ gia đình. "Name" xuất phát từ tiếng Latin "nomen", chỉ danh tính hoặc danh xưng. Khái niệm này gợi lên hình ảnh về sự quen thuộc và nổi tiếng trong cộng đồng, với nghĩa hiện tại chỉ những cá nhân hoặc thương hiệu mà mọi người đều biết đến và công nhận. Từ đó, "household name" trở thành biểu tượng của sự phổ biến và uy tín.
Cụm từ "household name" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi người thi thường cần diễn đạt sự nổi tiếng hoặc phổ biến của một cá nhân hoặc thương hiệu. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo, truyền thông, và văn hóa đại chúng để chỉ những nhân vật nổi bật hay sản phẩm quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Sự xuất hiện của cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của danh tiếng trong nền kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp