Bản dịch của từ Housemate trong tiếng Việt

Housemate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housemate (Noun)

haʊsmeɪt
haʊsmeɪt
01

Người ở chung nhà với người khác.

A person who shares a house with others.

Ví dụ

My housemate is a friendly person.

Người bạn cùng nhà của tôi là một người thân thiện.

I share my house with three housemates.

Tôi chia sẻ nhà của mình với ba người bạn cùng nhà.

Our housemate always helps with household chores.

Người bạn cùng nhà của chúng tôi luôn giúp đỡ việc nhà.

Dạng danh từ của Housemate (Noun)

SingularPlural

Housemate

Housemates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housemate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housemate

Không có idiom phù hợp