Bản dịch của từ Housemate trong tiếng Việt
Housemate

Housemate (Noun)
Người ở chung nhà với người khác.
A person who shares a house with others.
My housemate is a friendly person.
Người bạn cùng nhà của tôi là một người thân thiện.
I share my house with three housemates.
Tôi chia sẻ nhà của mình với ba người bạn cùng nhà.
Our housemate always helps with household chores.
Người bạn cùng nhà của chúng tôi luôn giúp đỡ việc nhà.
Dạng danh từ của Housemate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Housemate | Housemates |
Họ từ
Từ "housemate" chỉ người sống chung trong một ngôi nhà hoặc căn hộ mà không có quan hệ huyết thống hay vợ chồng. Thuật ngữ này phổ biến trong môi trường sống độc lập, thường được sử dụng bởi sinh viên hoặc những người trẻ tuổi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "housemate" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc ngữ pháp hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, cụm từ "flatmate" cũng thường được dùng để chỉ bạn cùng ở chung trong căn hộ.
Từ "housemate" được hình thành từ hai thành tố: "house" và "mate". "House" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hūs", có nghĩa là "nhà". "Mate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gemetta", nghĩa là "bạn bè" hoặc "người cùng chia sẻ". Kể từ thế kỷ 20, thuật ngữ "housemate" được sử dụng để chỉ những người sống chung trong một ngôi nhà, nhấn mạnh tính chất chia sẻ không gian sống và mối quan hệ giữa họ.
Từ "housemate" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, chủ yếu khi thảo luận về cuộc sống chung hoặc các mối quan hệ tại chỗ ở. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Speaking liên quan đến chủ đề cuộc sống và mối quan hệ, cùng với phần Writing khi trình bày về các tình huống thực tế. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các văn bản mô tả, bài luận về cuộc sống sinh viên hoặc bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp