Bản dịch của từ Hovering trong tiếng Việt

Hovering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hovering (Verb)

hˈʌvɚɪŋ
hˈʌvɹɪŋ
01

Vẫn ở một nơi trong không khí.

Remain in one place in the air.

Ví dụ

She was hovering near the entrance, waiting for her friend.

Cô ấy đang lơ lửng gần lối vào, đợi bạn của mình.

He was not hovering around the food table during the party.

Anh ấy không lơ lửng xung quanh bàn đồ ăn trong buổi tiệc.

Were you hovering around the reception area before the interview?

Bạn có đang lơ lửng xung quanh khu vực tiếp tân trước cuộc phỏng vấn không?

Dạng động từ của Hovering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hovering

Hovering (Adjective)

hˈʌvɚɪŋ
hˈʌvɹɪŋ
01

Vẫn ở một nơi trong không khí.

Remain in one place in the air.

Ví dụ

The hovering drone captured stunning aerial photos of the event.

Chiếc drone đang lơ lửng đã chụp được những bức ảnh không khí tuyệt đẹp của sự kiện.

The speaker felt uncomfortable with the hovering attention of the audience.

Người phát biểu cảm thấy không thoải mái với sự chú ý lơ lửng của khán giả.

Is it considered rude to ignore someone who is hovering nearby?

Liệu có được coi là vô lễ nếu phớt lờ ai đó đang lơ lửng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hovering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Meanwhile, the amount of people planning to resettle for 4 or more years remained relatively stable, about 150 thousand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Badminton almost exactly mirrored this trend, albeit at a lower rate, consistently around the 50 mark [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Finally, trade statistics between Australia and the US stayed virtually unchanged throughout, with both import and export values around the A$11 and A$30 billion marks respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] The banana costs in Germany almost exactly mirrored this fluctuating trend, around the 1.4 US dollar mark in the first seven years and then falling gradually to about 1.2 in 2004 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Hovering

Không có idiom phù hợp