Bản dịch của từ Hovering trong tiếng Việt
Hovering

Hovering (Verb)
She was hovering near the entrance, waiting for her friend.
Cô ấy đang lơ lửng gần lối vào, đợi bạn của mình.
He was not hovering around the food table during the party.
Anh ấy không lơ lửng xung quanh bàn đồ ăn trong buổi tiệc.
Were you hovering around the reception area before the interview?
Bạn có đang lơ lửng xung quanh khu vực tiếp tân trước cuộc phỏng vấn không?
Dạng động từ của Hovering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hovering |
Hovering (Adjective)
The hovering drone captured stunning aerial photos of the event.
Chiếc drone đang lơ lửng đã chụp được những bức ảnh không khí tuyệt đẹp của sự kiện.
The speaker felt uncomfortable with the hovering attention of the audience.
Người phát biểu cảm thấy không thoải mái với sự chú ý lơ lửng của khán giả.
Is it considered rude to ignore someone who is hovering nearby?
Liệu có được coi là vô lễ nếu phớt lờ ai đó đang lơ lửng gần đây không?
Họ từ
Từ "hovering" diễn tả hành động lơ lửng, không tiếp xúc với bề mặt nào đó, thường liên quan đến vật thể bay hoặc động vật như chim. Trong tiếng Anh, phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong phát âm, với British English thường nhấn mạnh hơn ở âm "o". "Hovering" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ (như drone) hay mô tả hành vi di chuyển của động vật.
Từ "hovering" có nguồn gốc từ động từ Latin "hoverare", mang nghĩa "nổi lên" hay "treo lơ lửng". Từ nguyên này đã được phát triển qua tiếng Pháp trung đại thành "houver", chỉ hành động duy trì vị trí trong không gian mà không di chuyển về phía trước. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh nghĩa hiện tại của từ trong tiếng Anh, biểu thị việc lơ lửng hoặc giữ một vị trí mà không bị rơi xuống.
Từ "hovering" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc hình ảnh hoat động lơ lửng, chẳng hạn như trong bài nghe về khoa học hoặc thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả hành động của máy bay, chim, hoặc trong các tình huống xã hội khi một người nào đó đang chờ đợi hoặc theo dõi một cách chăm chú. Sự kết hợp này làm cho "hovering" trở thành một thuật ngữ phong phú trong mô tả vị trí và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



