Bản dịch của từ How time flies trong tiếng Việt
How time flies

How time flies (Phrase)
Một biểu hiện được sử dụng để chỉ ra sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.
An expression used to indicate the swift passage of time.
How time flies when we enjoy our time at the festival.
Thời gian trôi nhanh khi chúng ta tận hưởng thời gian tại lễ hội.
I don't think how time flies during long social events.
Tôi không nghĩ thời gian trôi nhanh trong các sự kiện xã hội dài.
Do you feel how time flies at social gatherings like parties?
Bạn có cảm thấy thời gian trôi nhanh trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc không?
How time flies when we enjoy our social gatherings with friends.
Thời gian trôi nhanh khi chúng ta tận hưởng các buổi gặp gỡ xã hội.
I don't feel how time flies during boring meetings.
Tôi không cảm thấy thời gian trôi nhanh trong các cuộc họp nhàm chán.
How time flies! Did we really spend five hours talking?
Thời gian trôi nhanh thật! Chúng ta thực sự đã nói chuyện năm giờ sao?
Một cách nói thông dụng để thể hiện sự ngạc nhiên về việc thời gian đã trôi qua ít như thế nào.
A colloquial way to express surprise at how little time has gone by.
How time flies! It’s already been a year since our reunion.
Thời gian trôi nhanh quá! Đã một năm kể từ buổi họp mặt của chúng ta.
I can't believe how time flies; we just met last month.
Tôi không thể tin thời gian trôi nhanh quá; chúng ta vừa mới gặp tháng trước.
How time flies, doesn’t it? We should meet more often.
Thời gian trôi nhanh quá, phải không? Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn.
"Câu nói 'how time flies' diễn tả sự nhận thức rằng thời gian trôi qua nhanh chóng, thường được sử dụng khi con người phản ánh về những khoảnh khắc đã qua hoặc sự trôi đi của tuổi tác. Trong văn nói và văn viết tiếng Anh, cụm từ này được áp dụng một cách phổ biến, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh văn hóa phương Tây để thể hiện sự nuối tiếc hoặc bất ngờ về sự thay đổi".