Bản dịch của từ Hr trong tiếng Việt
Hr

Hr (Noun)
Nhân sự.
Human resources.
The company's HR department handles recruitment and employee relations.
Bộ phận nhân sự của công ty xử lý việc tuyển dụng và quan hệ nhân viên.
She pursued a career in HR to help organizations manage their staff.
Cô theo đuổi sự nghiệp nhân sự để giúp các tổ chức quản lý nhân viên của họ.
HR professionals play a crucial role in fostering a positive work environment.
Các chuyên gia nhân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực.
Her heart rate increased during the social gathering.
Nhịp tim của cô ấy tăng lên trong cuộc tụ tập xã hội.
John's heart rate was monitored at the social event.
Nhịp tim của John đã được theo dõi tại sự kiện xã hội.
The average heart rate of the group was recorded during the social activity.
Nhịp tim trung bình của nhóm được ghi lại trong hoạt động xã hội.
Nguồn nhân lực.
Human resources.
HR manages employee relations and ensures a positive work environment.
Phòng nhân sự quản lý mối quan hệ nhân viên và đảm bảo môi trường làm việc tích cực.
HR does not ignore employee feedback during the evaluation process.
Phòng nhân sự không bỏ qua phản hồi của nhân viên trong quá trình đánh giá.
Is HR involved in organizing social events for employees?
Phòng nhân sự có tham gia tổ chức sự kiện xã hội cho nhân viên không?
Hr (Verb)
He didn't hr anyone during the argument.
Anh ta không làm phiền bất cứ ai trong cuộc tranh cãi.
She hr her sibling in a fit of anger.
Cô ấy đánh anh chị em của mình trong cơn tức giận.
The bully hr the victim in front of everyone.
Kẻ bắt nạt làm nạn nhân trước mặt mọi người.
Họ từ
"HR" là viết tắt của "Human Resources", được hiểu là nguồn nhân lực trong tổ chức. Thuật ngữ này chỉ hoạt động quản lý nhân sự, bao gồm tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ, "HR" thường sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh chính thức và không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "Personnel" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "HR" phản ánh sự chuyển biến trong cách nhìn nhận vai trò của nhân viên trong tổ chức hiện đại.
Xin lỗi, nhưng có vẻ như bạn đã không cung cấp từ mà bạn muốn tôi phân tích. Vui lòng cung cấp một từ cụ thể để tôi có thể viết mô tả về gốc Latin, nguồn gốc và lịch sử của nó, cũng như sự kết nối với nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "hr" (viết tắt của "human resources") thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, liên quan đến quản lý nguồn nhân lực và phát triển tổ chức. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kinh doanh, đặc biệt khi thảo luận về tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên. Sự xuất hiện của "hr" trong các tài liệu chuyên ngành và trên các nền tảng trực tuyến liên quan đến nhân lực ngày càng gia tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp