Bản dịch của từ Html survey trong tiếng Việt
Html survey
Noun [U/C]

Html survey (Noun)
ˌeɪtʃtˌiˌɛmˈɛl sɝˈvˌeɪ
ˌeɪtʃtˌiˌɛmˈɛl sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bảng câu hỏi được trình bày trực tuyến bằng html.
A questionnaire that is presented online using html.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Html survey
Không có idiom phù hợp