Bản dịch của từ Html survey trong tiếng Việt

Html survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Html survey (Noun)

ˌeɪtʃtˌiˌɛmˈɛl sɝˈvˌeɪ
ˌeɪtʃtˌiˌɛmˈɛl sɝˈvˌeɪ
01

Một tài liệu được định dạng bằng html dùng để thu thập phản hồi từ người dùng.

A document formatted in html used to collect responses from users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bảng câu hỏi được trình bày trực tuyến bằng html.

A questionnaire that is presented online using html.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thu thập dữ liệu từ người tham gia thông qua một biểu mẫu dựa trên html.

A method of gathering data from participants via an html-based form.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/html survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Html survey

Không có idiom phù hợp