Bản dịch của từ Hubby trong tiếng Việt
Hubby

Hubby (Noun)
Một thuật ngữ trìu mến để chỉ người bạn đời nam trong một mối quan hệ lãng mạn.
An affectionate term for a male partner in a romantic relationship
My hubby always supports my decisions in social situations.
Chồng tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi trong tình huống xã hội.
My hubby doesn't enjoy large social gatherings.
Chồng tôi không thích những buổi tụ tập xã hội lớn.
Does your hubby attend social events with you?
Chồng bạn có tham gia các sự kiện xã hội với bạn không?
Một thuật ngữ thông tục để chỉ người chồng.
A colloquial term for a husband
My hubby loves to cook dinner every Friday night for us.
Chồng tôi thích nấu bữa tối mỗi tối thứ Sáu cho chúng tôi.
My hubby does not enjoy watching romantic movies with me.
Chồng tôi không thích xem phim tình cảm với tôi.
Does your hubby join you at social events often?
Chồng bạn có thường tham gia các sự kiện xã hội không?
Hubby (Noun Countable)
Một thuật ngữ trìu mến để chỉ bạn đời nam.
A term of endearment for a male partner
My hubby always supports my decisions during the IELTS preparation.
Chồng tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi trong việc chuẩn bị IELTS.
Many students don't have a supportive hubby during their studies.
Nhiều sinh viên không có chồng hỗ trợ trong việc học của họ.
Does your hubby help you with your IELTS speaking practice?
Chồng bạn có giúp bạn luyện nói IELTS không?
My hubby loves to cook dinner for our family every weekend.
Chồng tôi thích nấu bữa tối cho gia đình mỗi cuối tuần.
My hubby doesn't enjoy going to crowded social events.
Chồng tôi không thích đi đến những sự kiện xã hội đông đúc.
Does your hubby help with household chores regularly?
Chồng bạn có giúp việc nhà thường xuyên không?
Họ từ
“Hubby” là từ lóng trong tiếng Anh chỉ người chồng, thường mang cảm giác thân mật và gần gũi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi mà “husband” được ưa chuộng hơn. Về mặt ngữ âm, “hubby” có âm cuối -y, mang lại cảm giác yêu thương hơn so với từ gốc. Ngữ nghĩa và cách sử dụng của “hubby” chủ yếu nằm trong mối quan hệ cá nhân hoặc gia đình.
Từ "hubby" có nguồn gốc từ từ "husband" trong tiếng Anh, được phát triển từ từ tiếng Pháp cổ "husband" (người chồng) và từ tiếng Latinh "hominem" (người). Từ này bắt đầu xuất hiện như một cách gọi thân mật, diễn đạt tình cảm gần gũi trong đời sống hôn nhân. Qua quá trình sử dụng, "hubby" trở thành thuật ngữ thân mật phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện sự gần gũi và tình yêu thương giữa các cặp đôi.
Từ "hubby" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ chồng trong ngữ cảnh thân mật. Trong kỳ thi IELTS, từ này khá hiếm gặp trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất không trang trọng và chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong đời thường. Trong các tình huống thông dụng, "hubby" thường được sử dụng trong hội thoại giữa các cặp vợ chồng hoặc trong các bài viết có tính cá nhân, như blog và mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp