Bản dịch của từ Hubby trong tiếng Việt

Hubby

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hubby (Noun)

hˈʌbi
hˈʌbi
01

Một thuật ngữ trìu mến để chỉ người bạn đời nam trong một mối quan hệ lãng mạn.

An affectionate term for a male partner in a romantic relationship

Ví dụ

My hubby always supports my decisions in social situations.

Chồng tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi trong tình huống xã hội.

My hubby doesn't enjoy large social gatherings.

Chồng tôi không thích những buổi tụ tập xã hội lớn.

Does your hubby attend social events with you?

Chồng bạn có tham gia các sự kiện xã hội với bạn không?

02

Một thuật ngữ thông tục để chỉ người chồng.

A colloquial term for a husband

Ví dụ

My hubby loves to cook dinner every Friday night for us.

Chồng tôi thích nấu bữa tối mỗi tối thứ Sáu cho chúng tôi.

My hubby does not enjoy watching romantic movies with me.

Chồng tôi không thích xem phim tình cảm với tôi.

Does your hubby join you at social events often?

Chồng bạn có thường tham gia các sự kiện xã hội không?

Hubby (Noun Countable)

hˈʌbi
hˈʌbi
01

Một thuật ngữ trìu mến để chỉ bạn đời nam.

A term of endearment for a male partner

Ví dụ

My hubby always supports my decisions during the IELTS preparation.

Chồng tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi trong việc chuẩn bị IELTS.

Many students don't have a supportive hubby during their studies.

Nhiều sinh viên không có chồng hỗ trợ trong việc học của họ.

Does your hubby help you with your IELTS speaking practice?

Chồng bạn có giúp bạn luyện nói IELTS không?

02

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ chồng.

An informal term for a husband

Ví dụ

My hubby loves to cook dinner for our family every weekend.

Chồng tôi thích nấu bữa tối cho gia đình mỗi cuối tuần.

My hubby doesn't enjoy going to crowded social events.

Chồng tôi không thích đi đến những sự kiện xã hội đông đúc.

Does your hubby help with household chores regularly?

Chồng bạn có giúp việc nhà thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hubby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hubby

Không có idiom phù hợp