Bản dịch của từ Huffishness trong tiếng Việt
Huffishness

Huffishness (Adjective)
Thể hiện thái độ xấu tính hoặc hờn dỗi.
Displaying a badtempered or sulky attitude.
His huffishness made it hard to discuss social issues calmly.
Sự cáu kỉnh của anh ấy khiến việc thảo luận về các vấn đề xã hội trở nên khó khăn.
Her huffishness during the meeting was quite unprofessional and distracting.
Sự cáu kỉnh của cô ấy trong cuộc họp thật không chuyên nghiệp và gây rối.
Is his huffishness affecting the team's social dynamics?
Liệu sự cáu kỉnh của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?
Huffishness (Noun)
His huffishness made it hard to discuss social issues calmly.
Sự khó chịu của anh ấy khiến việc thảo luận về các vấn đề xã hội khó khăn.
Her huffishness during the meeting was very unprofessional and distracting.
Sự cáu kỉnh của cô ấy trong cuộc họp rất không chuyên nghiệp và gây phân tâm.
Is huffishness common in social gatherings among teenagers?
Liệu sự khó chịu có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Huffishness là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ tính cách nóng nảy, hay cáu kỉnh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý dễ tức giận. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn bản cổ điển hoặc trong ngữ cảnh văn chương. Trong những trường hợp này, âm điệu và sắc thái cảm xúc thường được nhấn mạnh để thể hiện những hành vi đối kháng hoặc tức giận.
Từ "huffishness" có nguồn gốc từ động từ "huff", xuất phát từ tiếng Anh cổ "huifian", có nghĩa là "thở gấp hoặc làm ầm lên". Hình thức tính từ "huffish" được hình thành từ thế kỷ 19, thể hiện tính chất cáu kỉnh hoặc tức giận. "Huffishness" ám chỉ thái độ dễ nổi cáu, thể hiện qua cách cư xử hoặc phát ngôn. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa trạng thái tâm lý và hành vi.
Từ "huffishness" ít được sử dụng trong các tình huống thi IELTS, với độ thường gặp thấp trong bốn thành phần của bài thi- Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các văn bản có tính chất mô tả cao, liên quan đến tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật. "Huffishness" thường ám chỉ trạng thái hay phiền muộn, nóng nảy, được sử dụng trong bối cảnh miêu tả hành vi hoặc tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp