Bản dịch của từ Huffishness trong tiếng Việt

Huffishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huffishness (Adjective)

hˈʌfʃɨnzɨz
hˈʌfʃɨnzɨz
01

Thể hiện thái độ xấu tính hoặc hờn dỗi.

Displaying a badtempered or sulky attitude.

Ví dụ

His huffishness made it hard to discuss social issues calmly.

Sự cáu kỉnh của anh ấy khiến việc thảo luận về các vấn đề xã hội trở nên khó khăn.

Her huffishness during the meeting was quite unprofessional and distracting.

Sự cáu kỉnh của cô ấy trong cuộc họp thật không chuyên nghiệp và gây rối.

Is his huffishness affecting the team's social dynamics?

Liệu sự cáu kỉnh của anh ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội của nhóm không?

Huffishness (Noun)

hˈʌfʃɨnzɨz
hˈʌfʃɨnzɨz
01

Chất lượng hoặc trạng thái nóng nảy, tức là nóng tính hoặc hờn dỗi.

The quality or state of being huffish ie badtempered or sulky.

Ví dụ

His huffishness made it hard to discuss social issues calmly.

Sự khó chịu của anh ấy khiến việc thảo luận về các vấn đề xã hội khó khăn.

Her huffishness during the meeting was very unprofessional and distracting.

Sự cáu kỉnh của cô ấy trong cuộc họp rất không chuyên nghiệp và gây phân tâm.

Is huffishness common in social gatherings among teenagers?

Liệu sự khó chịu có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huffishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huffishness

Không có idiom phù hợp