Bản dịch của từ Hugging trong tiếng Việt
Hugging

Hugging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cái ôm.
Present participle and gerund of hug.
They are hugging each other at the social event in Central Park.
Họ đang ôm nhau tại sự kiện xã hội ở Central Park.
She is not hugging anyone during the crowded festival last weekend.
Cô ấy không ôm ai trong lễ hội đông người cuối tuần trước.
Are they hugging during the community gathering this Saturday?
Họ có đang ôm nhau trong buổi gặp gỡ cộng đồng thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Hugging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hugging |
Họ từ
"Hugging" là danh động từ của động từ "hug", có nghĩa là ôm. Hành động này thể hiện tình cảm, sự ủng hộ hoặc an ủi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhẹ nhàng hơn. "Hugging" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị sự gần gũi hoặc đồng cảm giữa con người.
Từ "hugging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hug", xuất phát từ khoảng thể kỷ 16, có thể được liên kết với từ tiếng Bắc Âu "hugga", có nghĩa là "an ủi" hay "ôm chặt". Hệ từ này phản ánh hành động thể hiện tình cảm, sự gần gũi và bảo vệ. Trong bối cảnh hiện đại, "hugging" không chỉ đại diện cho sự kết nối cảm xúc mà còn được nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học về tác động tích cực đối với sức khỏe tinh thần.
Từ "hugging" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, do tính chất chủ yếu liên quan đến biểu cảm cá nhân. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về tình cảm, gia đình hoặc mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hugging" thường được dùng để diễn tả hành động thể hiện sự gần gũi, tình cảm ấm áp, thường xuất hiện trong văn hóa, tâm lý và sách báo liên quan đến tình yêu và sự hỗ trợ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


