Bản dịch của từ Huggy trong tiếng Việt
Huggy
Adjective
Huggy (Adjective)
01
(thân mật) có ý ôm; trìu mến một cách vật lý.
Informal tending to hug affectionate in a physical way.
Ví dụ
My friend Sarah is very huggy at social events.
Bạn tôi, Sarah, rất thích ôm trong các sự kiện xã hội.
John is not a huggy person during gatherings.
John không phải là người thích ôm khi tụ tập.
Are you feeling huggy at the party tonight?
Bạn có cảm thấy muốn ôm trong bữa tiệc tối nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Huggy
Không có idiom phù hợp