Bản dịch của từ Huggy trong tiếng Việt
Huggy
Huggy (Adjective)
(thân mật) có ý ôm; trìu mến một cách vật lý.
Informal tending to hug affectionate in a physical way.
My friend Sarah is very huggy at social events.
Bạn tôi, Sarah, rất thích ôm trong các sự kiện xã hội.
John is not a huggy person during gatherings.
John không phải là người thích ôm khi tụ tập.
Are you feeling huggy at the party tonight?
Bạn có cảm thấy muốn ôm trong bữa tiệc tối nay không?
"Huggy" là tính từ trong tiếng Anh, miêu tả sự ấm áp, gần gũi, thường chỉ sự thoải mái trong các mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiết hơn, cụ thể chỉ những chiếc áo hoặc đồ vật có thiết kế ôm sát, mang lại cảm giác dễ chịu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này để chỉ cả hành động và trạng thái thân mật. Từ này thể hiện sự thân thiện và tình cảm, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "huggy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hug", có nghĩa là ôm chặt. Từ "hug" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "hugga", có nghĩa là "an ủi" hoặc "ôm". "Huggy" thường được sử dụng để miêu tả những vật dụng hoặc trang phục tạo cảm giác dễ chịu, gần gũi như khi ôm ấp. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh sự kết nối cảm xúc và độ ấm áp mà từ này gợi lên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "huggy" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thông tin không chính thức hoặc khi mô tả đồ vật, như quần áo hoặc vật dụng dễ thương, thường được liên kết với sự ấm áp và thân thiện. Trong giao tiếp hàng ngày, "huggy" có thể được dùng để chỉ một trạng thái hay tính cách dễ gần, hoặc tốc độ phát triển của mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp