Bản dịch của từ Hulk trong tiếng Việt

Hulk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hulk (Noun)

hlk
hˈʌlk
01

Một con tàu cũ đã được tháo dỡ các phụ tùng và neo đậu vĩnh viễn, đặc biệt để sử dụng làm kho chứa hoặc (trước đây) làm nhà tù.

An old ship stripped of fittings and permanently moored especially for use as storage or formerly as a prison.

Ví dụ

The hulk of the ship now serves as a storage facility.

Thân tàu bây giờ phục vụ như một cơ sở lưu trữ.

The hulk was transformed into a floating museum for visitors.

Thân tàu đã được biến thành một viện bảo tàng nổi cho khách tham quan.

The old hulk is a reminder of the area's maritime history.

Thân tàu cũ là một lời nhắc nhở về lịch sử hàng hải của khu vực.

02

Một chiếc thuyền lớn hoặc cồng kềnh hoặc vật thể khác.

A large or unwieldy boat or other object.

Ví dụ

The hulk of the ship was visible from the shore.

Thân tàu rất lớn có thể nhìn thấy từ bờ biển.

The abandoned factory stood as a rusty hulk in the city.

Nhà máy bỏ hoang trở thành một thân máy cũ ở thành phố.

The hulk of the building was a reminder of the past.

Phần thân nhà là một lời nhắc về quá khứ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hulk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hulk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.