Bản dịch của từ Human behaviour trong tiếng Việt
Human behaviour
Human behaviour (Noun)
Understanding human behaviour helps improve communication in social settings.
Hiểu biết về hành vi con người giúp cải thiện giao tiếp trong xã hội.
Many people do not study human behaviour in their daily lives.
Nhiều người không nghiên cứu hành vi con người trong cuộc sống hàng ngày.
What influences human behaviour in different social environments?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi con người trong các môi trường xã hội khác nhau?
Human behaviour influences how communities respond to social issues like poverty.
Hành vi con người ảnh hưởng đến cách cộng đồng phản ứng với vấn đề xã hội như nghèo đói.
Human behaviour does not always align with societal expectations or norms.
Hành vi con người không phải lúc nào cũng phù hợp với kỳ vọng hoặc quy tắc xã hội.
How does human behaviour affect group dynamics in social settings?
Hành vi con người ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong các tình huống xã hội?
Một lĩnh vực nghiên cứu trong tâm lý học và xã hội học xem xét các hoạt động của con người.
A field of study in psychology and sociology that examines the activities of humans.
Human behaviour influences how societies develop and interact with each other.
Hành vi con người ảnh hưởng đến cách xã hội phát triển và tương tác.
Human behaviour does not always follow logical patterns in social situations.
Hành vi con người không phải lúc nào cũng theo các mẫu hợp lý trong tình huống xã hội.
What factors affect human behaviour in group settings during social events?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi con người trong các nhóm tại sự kiện xã hội?
Hành vi con người (human behaviour) đề cập đến các hành động, phản ứng và thể hiện của cá nhân trong các tình huống xã hội và cá nhân. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như tâm lý, cảm xúc, và tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả British và American English, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Hành vi con người được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân học.