Bản dịch của từ Human behaviour trong tiếng Việt

Human behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human behaviour(Noun)

hjˈumən bɨhˈeɪvjɚ
hjˈumən bɨhˈeɪvjɚ
01

Cách mà con người hành động, phản ứng, hoặc tiến hành bản thân.

The way in which humans act, respond, or conduct themselves.

Ví dụ
02

Hành động hoặc phản ứng của một cá nhân hoặc nhóm đối với các kích thích bên trong hoặc bên ngoài.

The actions or reactions of an individual or group in response to external or internal stimuli.

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nghiên cứu trong tâm lý học và xã hội học xem xét các hoạt động của con người.

A field of study in psychology and sociology that examines the activities of humans.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh