Bản dịch của từ Human behaviour trong tiếng Việt
Human behaviour

Human behaviour(Noun)
Một lĩnh vực nghiên cứu trong tâm lý học và xã hội học xem xét các hoạt động của con người.
A field of study in psychology and sociology that examines the activities of humans.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hành vi con người (human behaviour) đề cập đến các hành động, phản ứng và thể hiện của cá nhân trong các tình huống xã hội và cá nhân. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như tâm lý, cảm xúc, và tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả British và American English, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Hành vi con người được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân học.
Hành vi con người (human behaviour) đề cập đến các hành động, phản ứng và thể hiện của cá nhân trong các tình huống xã hội và cá nhân. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như tâm lý, cảm xúc, và tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả British và American English, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Hành vi con người được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân học.
