Bản dịch của từ Human factors trong tiếng Việt

Human factors

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human factors (Phrase)

hjˈumən fˈæktɚz
hjˈumən fˈæktɚz
01

Các khía cạnh của một tình huống liên quan đến đặc điểm, khả năng và nhu cầu của con người.

The aspects of a situation that involve the characteristics abilities and needs of people.

Ví dụ

Human factors influence how people interact in social situations every day.

Yếu tố con người ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong tình huống xã hội hàng ngày.

Human factors do not always consider individual needs in community planning.

Yếu tố con người không luôn xem xét nhu cầu cá nhân trong quy hoạch cộng đồng.

What human factors should we consider for better social policies?

Chúng ta nên xem xét yếu tố con người nào để có chính sách xã hội tốt hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/human factors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Human factors

Không có idiom phù hợp