Bản dịch của từ Human head trong tiếng Việt
Human head

Human head (Noun)
Cái đầu của một con người.
The head of a human being.
The human head contains the brain, which controls our thoughts and actions.
Đầu người chứa não, điều khiển suy nghĩ và hành động của chúng ta.
The human head does not have any external organs for digestion.
Đầu người không có cơ quan bên ngoài nào để tiêu hóa.
Does the human head have any special features for communication?
Đầu người có những đặc điểm đặc biệt nào để giao tiếp không?
"Human head" (đầu người) chỉ phần trên cơ thể của con người, nơi chứa não bộ, mặt và các cơ quan cảm giác. Đầu người bao gồm các cấu trúc như tai, mắt, mũi và miệng, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và nhận thức. Về ngôn ngữ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; cụ thể, người Mỹ thường nói “hjuː.mən hɛd” trong khi người Anh có thể nhấn mạnh các âm điệu khác.
Thuật ngữ "human head" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, "caput" đã được sử dụng để chỉ phần thân thể quan trọng nhất của con người, nơi chứa não bộ và các giác quan chính. Sự thay đổi ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của đầu trong nhận thức và tương tác xã hội. Ngày nay, cụm từ "human head" tượng trưng cho bản sắc và nhân tính của con người.
Từ "human head" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến y học, sinh học và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc giải phẫu, sự phát triển của con người hoặc ảnh hưởng của tâm lý học. Ngoài ra, "human head" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và nghệ thuật, như trong phê bình nghệ thuật hoặc nghiên cứu biểu tượng trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp