Bản dịch của từ Human head trong tiếng Việt
Human head
Noun [U/C]
Human head (Noun)
hjˈumən hˈɛd
hjˈumən hˈɛd
01
Cái đầu của một con người.
The head of a human being.
Ví dụ
The human head contains the brain, which controls our thoughts and actions.
Đầu người chứa não, điều khiển suy nghĩ và hành động của chúng ta.
The human head does not have any external organs for digestion.
Đầu người không có cơ quan bên ngoài nào để tiêu hóa.
Does the human head have any special features for communication?
Đầu người có những đặc điểm đặc biệt nào để giao tiếp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Human head
Không có idiom phù hợp