Bản dịch của từ Human resource management trong tiếng Việt

Human resource management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human resource management (Noun)

01

Quá trình quản lý con người trong một tổ chức.

The process of managing people within an organization.

Ví dụ

Human resource management is essential for employee satisfaction in companies.

Quản lý nguồn nhân lực rất quan trọng cho sự hài lòng của nhân viên trong các công ty.

Human resource management does not focus only on hiring new staff.

Quản lý nguồn nhân lực không chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên mới.

Is human resource management effective in improving workplace culture?

Quản lý nguồn nhân lực có hiệu quả trong việc cải thiện văn hóa nơi làm việc không?

02

Một lĩnh vực tập trung vào tuyển dụng, quản lý và đưa ra định hướng cho những người làm việc trong một tổ chức.

A field focused on recruitment management and providing direction for the people who work in an organization.

Ví dụ

Human resource management is crucial for successful companies like Google.

Quản lý nguồn nhân lực rất quan trọng cho các công ty thành công như Google.

Many people do not understand human resource management's importance in organizations.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức.

Is human resource management effective in improving employee satisfaction at Amazon?

Quản lý nguồn nhân lực có hiệu quả trong việc nâng cao sự hài lòng của nhân viên tại Amazon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Human resource management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Human resource management

Không có idiom phù hợp