Bản dịch của từ Human resource management trong tiếng Việt
Human resource management

Human resource management (Noun)
Quá trình quản lý con người trong một tổ chức.
The process of managing people within an organization.
Human resource management is essential for employee satisfaction in companies.
Quản lý nguồn nhân lực rất quan trọng cho sự hài lòng của nhân viên trong các công ty.
Human resource management does not focus only on hiring new staff.
Quản lý nguồn nhân lực không chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên mới.
Is human resource management effective in improving workplace culture?
Quản lý nguồn nhân lực có hiệu quả trong việc cải thiện văn hóa nơi làm việc không?
Một lĩnh vực tập trung vào tuyển dụng, quản lý và đưa ra định hướng cho những người làm việc trong một tổ chức.
A field focused on recruitment management and providing direction for the people who work in an organization.
Human resource management is crucial for successful companies like Google.
Quản lý nguồn nhân lực rất quan trọng cho các công ty thành công như Google.
Many people do not understand human resource management's importance in organizations.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức.
Is human resource management effective in improving employee satisfaction at Amazon?
Quản lý nguồn nhân lực có hiệu quả trong việc nâng cao sự hài lòng của nhân viên tại Amazon không?
Quản lý nguồn nhân lực (human resource management - HRM) là lĩnh vực quản lý tập trung vào việc thu hút, phát triển và duy trì lực lượng lao động trong tổ chức. HRM bao gồm các hoạt động như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất và phát triển sự nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong thực hành quản lý và lập kế hoạch nhân sự giữa hai nền văn hóa, dù ngôn ngữ sử dụng tương đối giống nhau.
Nguyên tắc "quản lý nguồn nhân lực" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "human resources", với "human" có nguồn gốc từ từ Latinh "humanus", mang nghĩa là 'thuộc về con người', và "resources" đến từ "ressourcer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là 'tái tạo'. Thế kỷ 20 chứng kiến sự chuyển biến từ quản lý truyền thống sang quản lý nguồn nhân lực, nhấn mạnh vai trò của con người trong tổ chức. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý, phát triển và duy trì nguồn lực con người nhằm tối ưu hóa hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.
Quản lý nguồn nhân lực (human resource management) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này liên quan đến các tình huống phỏng vấn và thảo luận về chiến lược tổ chức. Trong phần Đọc và Viết, nó được sử dụng trong các tài liệu mô tả chính sách nhân sự và phân tích chiến lược lao động. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong giáo trình học thuật và bài viết nghiên cứu về tối ưu hóa năng lực lao động và quản lý hiệu suất.