Bản dịch của từ Human society trong tiếng Việt
Human society

Human society (Noun)
Human society thrives on cooperation and shared values among its members.
Xã hội loài người phát triển dựa trên sự hợp tác và giá trị chung.
Human society does not function well without trust and mutual respect.
Xã hội loài người không hoạt động tốt nếu thiếu lòng tin và sự tôn trọng.
How does human society influence individual behavior and cultural norms?
Xã hội loài người ảnh hưởng như thế nào đến hành vi cá nhân và chuẩn mực văn hóa?
Human society thrives on shared values and cultural practices among its members.
Xã hội loài người phát triển dựa trên các giá trị và thực hành văn hóa chung.
Human society does not always accept new cultural changes easily.
Xã hội loài người không phải lúc nào cũng chấp nhận những thay đổi văn hóa mới một cách dễ dàng.
Does human society benefit from diverse cultural influences and traditions?
Xã hội loài người có được lợi ích từ các ảnh hưởng và truyền thống văn hóa đa dạng không?
Human society relies on cooperation for progress and development.
Xã hội loài người dựa vào sự hợp tác để phát triển.
Human society does not function well without strong institutions.
Xã hội loài người không hoạt động tốt nếu thiếu các tổ chức vững mạnh.
How does human society adapt to rapid technological changes?
Xã hội loài người thích nghi như thế nào với sự thay đổi công nghệ nhanh chóng?
Xã hội nhân loại là một tổ chức xã hội phức tạp, trong đó con người tương tác, hình thành các mối quan hệ và xây dựng các quy tắc, giá trị văn hóa. Xã hội này bao gồm nhiều thành phần như gia đình, cộng đồng, và các tổ chức chính trị, kinh tế. Khái niệm "xã hội nhân loại" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học xã hội, phản ánh bản chất đa dạng và sự phát triển của con người trong các bối cảnh lịch sử và địa lý khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

