Bản dịch của từ Humanify trong tiếng Việt

Humanify

Verb

Humanify (Verb)

hjumˈænɨfi
hjumˈænɨfi
01

Để làm người.

To make human.

Ví dụ

The new policy aims to humanify the workplace environment.

Chính sách mới nhằm mục đích làm con người hóa môi trường làm việc.

Companies humanify their brands by showing empathy in their ads.

Các công ty làm con người hóa thương hiệu của mình bằng cách thể hiện sự đồng cảm trong quảng cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humanify

Không có idiom phù hợp