Bản dịch của từ Humblebrag trong tiếng Việt
Humblebrag

Humblebrag (Noun)
Her humblebrag about her promotion was quite transparent in the meeting.
Câu nói khiêm tốn của cô ấy về việc thăng chức rất rõ ràng trong cuộc họp.
He didn't use a humblebrag when discussing his recent award.
Anh ấy không sử dụng cách nói khiêm tốn khi nói về giải thưởng gần đây.
Is her post a humblebrag about her new job offer?
Bài đăng của cô ấy có phải là một cách nói khiêm tốn về lời mời làm việc mới không?
Humblebrag (Verb)
She humblebrags about her new promotion at work every chance she gets.
Cô ấy thường khiêm tốn khoe về việc thăng chức mới ở công ty.
He does not humblebrag about his charity work; he prefers to stay private.
Anh ấy không khiêm tốn khoe về công việc từ thiện của mình; anh ấy thích giữ kín.
Does she humblebrag on social media about her travel experiences?
Cô ấy có khiêm tốn khoe trên mạng xã hội về những trải nghiệm du lịch không?
"Humblebrag" là một từ ghép, xuất phát từ sự kết hợp giữa "humble" (khiêm tốn) và "brag" (khoe khoang), được định nghĩa là hành động khoe khoang một cách gián tiếp, thường thông qua việc thể hiện sự khiêm tốn giả tạo. Từ này phổ biến trong văn hóa mạng xã hội. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "humblebrag" với cùng nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Từ "humblebrag" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa "humble" (khiêm tốn) và "brag" (khoe khoang) trong tiếng Anh. "Humble" xuất phát từ tiếng Latin "humilis", có nghĩa là thấp hèn hoặc khiêm nhường, trong khi "brag" có nguồn gốc từ hình thức tiếng Trung cổ, chỉ hành động tự hào hoặc phô trương. Kể từ khi xuất hiện vào năm 2000, từ này mô tả hành động khoe khoang một cách kín đáo, thể hiện sự tự phụ nhưng lại được che giấu dưới vỏ bọc khiêm tốn, phản ánh mối liên hệ phức tạp giữa tự thể hiện và sự khiêm tốn trong giao tiếp hiện đại.
Từ "humblebrag" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu ở các bài viết hoặc phần nói, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp tinh tế. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến những tình huống giao tiếp xã hội, như khi một cá nhân khoe khoang một thành tựu nhưng lại cố tỏ ra khiêm tốn. Việc hiểu và sử dụng từ này giúp nhận thức rõ hơn về các chiến thuật ngôn ngữ trong tương tác xã hội.