Bản dịch của từ Humbled trong tiếng Việt
Humbled

Humbled (Verb)
Làm cho ai đó hiểu rằng họ không quan trọng như họ nghĩ.
To make someone understand that they are not as important as they thought.
The community humbled Tom by showing him their struggles last year.
Cộng đồng đã làm Tom khiêm tốn khi cho anh thấy khó khăn của họ năm ngoái.
The charity event did not humble the wealthy donors at all.
Sự kiện từ thiện hoàn toàn không làm những nhà tài trợ giàu có khiêm tốn.
Did the volunteers humble the local leaders during the meeting yesterday?
Liệu các tình nguyện viên có làm cho các lãnh đạo địa phương khiêm tốn trong cuộc họp hôm qua không?
Dạng động từ của Humbled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humbling |
Humbled (Adjective)
She felt humbled after receiving the community service award last week.
Cô ấy cảm thấy khiêm tốn sau khi nhận giải thưởng phục vụ cộng đồng tuần trước.
He is not humbled by his wealth; he often shows off.
Anh ấy không khiêm tốn vì sự giàu có của mình; anh ấy thường khoe khoang.
Are you humbled by the support from your friends and family?
Bạn có cảm thấy khiêm tốn trước sự ủng hộ từ bạn bè và gia đình không?
Họ từ
Từ "humbled" là tính từ, được sử dụng để chỉ trạng thái khi một cá nhân cảm thấy khiêm tốn hoặc tự nhận thức về giới hạn của bản thân sau khi trải nghiệm sự thất bại hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt trong phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "humbled" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện lòng biết ơn hoặc sự tôn trọng đối với thành tựu của người khác.
Từ "humbled" có nguồn gốc từ động từ Latinh "humilare", nghĩa là "hạ thấp" hoặc "bị hạ bệ", từ "humus", có nghĩa là "đất" hay "thấp". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự khiêm tốn liên quan đến nhân cách của con người, mang tính từ bi và tự trọng. Qua thời gian, "humbled" đã phát triển để chỉ trạng thái tâm lý của sự khiêm nhường, thường do những trải nghiệm khó khăn hay nhận thức về vị trí của mình trong mối quan hệ với người khác.
Từ "humbled" thường xuất hiện trong bối cảnh của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc phản hồi về trải nghiệm cá nhân. Tần suất sử dụng của từ này trong các tài liệu liên quan đến tình cảm và tinh thần là đáng chú ý, đặc biệt khi thể hiện sự khiêm tốn hoặc sự cảm kích. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ "humbled" thường dùng để bày tỏ lòng biết ơn sau khi nhận được sự công nhận hay hỗ trợ từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp