Bản dịch của từ Humdrum trong tiếng Việt
Humdrum

Humdrum (Noun)
Her job involves a lot of humdrum paperwork every day.
Công việc của cô ấy liên quan đến rất nhiều công việc giấy tờ nhàm chán mỗi ngày.
He tries to avoid the humdrum of daily life by traveling.
Anh ấy cố gắng tránh xa sự nhàm chán của cuộc sống hàng ngày bằng cách đi du lịch.
Is there a way to make humdrum tasks more interesting?
Có cách nào để làm cho các nhiệm vụ nhàm chán trở nên thú vị hơn không?
Humdrum (Verb)
The monotonous lecture humdrums the students in class.
Bài giảng đơn điệu làm cho học sinh chán chường trong lớp học.
She never wants to attend the humdrum social events.
Cô ấy không bao giờ muốn tham dự các sự kiện xã hội nhàm chán.
Does the humdrum routine affect your IELTS performance negatively?
Rất nhàm chán hàng ngày có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "humdrum" được sử dụng để miêu tả sự tẻ nhạt, đơn điệu hoặc thiếu thú vị trong cuộc sống hoặc hoạt động. Đây là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh đầu thế kỷ 19. "Humdrum" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong văn viết cũng như văn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này theo cách không chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "humdrum" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "humdrum", mô tả âm thanh tầm thường, đơn điệu. Ý nghĩa này liên quan trực tiếp đến gốc tiếng Latin "humus", nghĩa là đất, thể hiện sự bình thường, không nổi bật. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thế kỷ 19 để chỉ sự tẻ nhạt, đơn điệu trong cuộc sống hoặc hoạt động, phản ánh sự thiếu sinh động hay sự thú vị.
Từ "humdrum" mang ý nghĩa nhàm chán, đơn điệu và thường được sử dụng để mô tả những tình huống, công việc hoặc trải nghiệm thiếu sự thú vị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking thông qua các bài luận hoặc cuộc thảo luận về trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "humdrum" cũng có thể xuất hiện trong văn học, phê bình nghệ thuật hoặc trong bối cảnh mô tả môi trường sống hàng ngày, nhấn mạnh sự thiếu đa dạng và kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp