Bản dịch của từ Humdrum trong tiếng Việt

Humdrum

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humdrum (Noun)

hˈʌmdɹʌm
hˈʌmdɹʌm
01

Công việc thường ngày đơn điệu hoặc hoạt động nhàm chán.

Monotonous routine work or boring activity.

Ví dụ

Her job involves a lot of humdrum paperwork every day.

Công việc của cô ấy liên quan đến rất nhiều công việc giấy tờ nhàm chán mỗi ngày.

He tries to avoid the humdrum of daily life by traveling.

Anh ấy cố gắng tránh xa sự nhàm chán của cuộc sống hàng ngày bằng cách đi du lịch.

Is there a way to make humdrum tasks more interesting?

Có cách nào để làm cho các nhiệm vụ nhàm chán trở nên thú vị hơn không?

Humdrum (Verb)

hˈʌmdɹʌm
hˈʌmdɹʌm
01

Làm chán nản hoặc áp bức một cái gì đó thông qua sự buồn tẻ.

To bore or oppress something through dullness.

Ví dụ

The monotonous lecture humdrums the students in class.

Bài giảng đơn điệu làm cho học sinh chán chường trong lớp học.

She never wants to attend the humdrum social events.

Cô ấy không bao giờ muốn tham dự các sự kiện xã hội nhàm chán.

Does the humdrum routine affect your IELTS performance negatively?

Rất nhàm chán hàng ngày có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humdrum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humdrum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.