Bản dịch của từ Humidifier trong tiếng Việt
Humidifier

Humidifier (Noun)
I bought a humidifier for my living room last week.
Tôi đã mua một máy tạo độ ẩm cho phòng khách tuần trước.
Many people do not use a humidifier during winter months.
Nhiều người không sử dụng máy tạo độ ẩm trong những tháng mùa đông.
Is a humidifier necessary for social gatherings in winter?
Máy tạo độ ẩm có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội vào mùa đông không?
Dạng danh từ của Humidifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humidifier | Humidifiers |
Máy phun ẩm (humidifier) là thiết bị được sử dụng để tăng cường độ ẩm trong không khí, thường được ứng dụng trong các không gian sống và làm việc nhằm cải thiện sức khỏe và thoải mái cho con người. Từ này không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản tiếng Anh. Sự phân biệt chủ yếu ở cách phát âm có thể xảy ra nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "humidifier" có nguồn gốc từ động từ Latin "humere", có nghĩa là "ẩm ướt" và hậu tố "fier" có nghĩa là "làm cho". Từ này được kết hợp để chỉ thiết bị làm tăng độ ẩm trong không khí. Sự phát triển của từ này liên quan đến nhu cầu cải thiện môi trường sống qua việc điều chỉnh độ ẩm, từ đó phản ánh sự quan trọng của độ ẩm trong sức khỏe con người và sự thoải mái trong không gian sống.
Từ "humidifier" xuất hiện với tần suất thấp trong các bốn phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sức khỏe và môi trường. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả thiết bị điều chỉnh độ ẩm không khí, góp phần nâng cao sự thoải mái và sức khỏe. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về điều kiện sống trong các khu vực khô hạn hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến chất lượng không khí trong nhà.