Bản dịch của từ Humidify trong tiếng Việt

Humidify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humidify (Verb)

hjumˈɪdəfaɪ
hjumˈɪdəfaɪ
01

Tăng độ ẩm trong (không khí)

Increase the level of moisture in air.

Ví dụ

We need to humidify the community center for the upcoming event.

Chúng ta cần làm ẩm trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.

They do not humidify the air in the library during winter.

Họ không làm ẩm không khí trong thư viện vào mùa đông.

Can we humidify the air in the classrooms for better comfort?

Chúng ta có thể làm ẩm không khí trong các lớp học để thoải mái hơn không?

Dạng động từ của Humidify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Humidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Humidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Humidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Humidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Humidifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humidify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humidify

Không có idiom phù hợp