Bản dịch của từ Humidify trong tiếng Việt
Humidify

Humidify (Verb)
We need to humidify the community center for the upcoming event.
Chúng ta cần làm ẩm trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
They do not humidify the air in the library during winter.
Họ không làm ẩm không khí trong thư viện vào mùa đông.
Can we humidify the air in the classrooms for better comfort?
Chúng ta có thể làm ẩm không khí trong các lớp học để thoải mái hơn không?
Dạng động từ của Humidify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humidifying |
Họ từ
"Humidify" là động từ chỉ hành động làm tăng độ ẩm trong không khí hoặc môi trường. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humidus", có nghĩa là ẩm ướt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường đề cập đến thiết bị như máy tạo độ ẩm (humidifier) hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "humidify" có nguồn gốc từ động từ Latinh "humido", có nghĩa là "ẩm ướt". Tiền tố "hum-" gắn liền với khái niệm độ ẩm tự nhiên. Thế kỷ 17 chứng kiến sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh, gợi ý sự thêm vào độ ẩm trong không khí hoặc môi trường. Ngày nay, "humidify" được sử dụng để chỉ quá trình làm tăng độ ẩm, thường liên quan đến không khí trong các không gian kín, thể hiện mối liên hệ giữa từ gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "humidify" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học môi trường, công nghệ điều hòa không khí và các ngành công nghiệp cần kiểm soát độ ẩm. Situations thường gặp bao gồm việc thảo luận về các phương pháp cải thiện chất lượng không khí trong nhà hoặc trong quy trình sản xuất yêu cầu độ ẩm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp