Bản dịch của từ Humpback trong tiếng Việt
Humpback

Humpback (Noun)
Humpback is a common species of salmon found in the Pacific.
Humpback là một loài cá hồi phổ biến được tìm thấy ở Thái Bình Dương.
There are no humpback salmon in the Atlantic Ocean.
Không có cá hồi humpback nào ở Đại Tây Dương.
Are humpbacks the largest salmon species in the North Pacific?
Cá hồi humpback có phải là loài cá hồi lớn nhất ở Bắc Thái Bình Dương không?
Humpback whales migrate long distances every year for mating purposes.
Cá voi lưng gù di cư xa mỗi năm để giao phối.
Not all social groups of humpback whales consist of the same individuals.
Không tất cả các nhóm xã hội của cá voi lưng gù bao gồm cùng các cá thể.
Do humpback whales communicate through their unique songs during migration?
Cá voi lưng gù có truyền đạt thông qua bài hát độc đáo của chúng khi di cư không?
Họ từ
"Humpback" là một danh từ chỉ một loài cá voi lớn thuộc họ Balaenopteridae, nổi bật với hình dạng lưng gù và khả năng lặn sâu, thường xuất hiện ở các đại dương có khí hậu ôn đới và lạnh. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc bảo tồn, "humpback" còn có thể ám chỉ đến những nỗ lực bảo vệ loài này do tình trạng suy giảm quần thể.
Từ "humpback" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hump" (gù, bướu) và "back" (lưng). "Hump" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “humpa” có nghĩa là "bướu" hoặc "gù". Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm hình thể của những loài động vật, đặc biệt là cá voi lưng gù. Từ "humpback" hiện đại thường chỉ những sinh vật có hình dạng lưng gù, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ ngữ này.
Từ "humpback" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về động vật hoang dã và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ cá voi lưng gù, một loài động vật biểu tượng trong các nghiên cứu sinh thái và bảo tồn. Ngoài ra, "humpback" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hình học, khi mô tả các cấu trúc cong hoặc gồ lên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
