Bản dịch của từ Humpback trong tiếng Việt

Humpback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humpback (Noun)

hˈʌmpbæk
hˈʌmpbæk
01

Là loài cá hồi nhỏ có đốm đen trên lưng, có nguồn gốc từ bắc thái bình dương và được du nhập vào vùng tây bắc đại tây dương.

A small salmon with dark spots on the back native to the north pacific and introduced into the northwestern atlantic.

Ví dụ

Humpback is a common species of salmon found in the Pacific.

Humpback là một loài cá hồi phổ biến được tìm thấy ở Thái Bình Dương.

There are no humpback salmon in the Atlantic Ocean.

Không có cá hồi humpback nào ở Đại Tây Dương.

Are humpbacks the largest salmon species in the North Pacific?

Cá hồi humpback có phải là loài cá hồi lớn nhất ở Bắc Thái Bình Dương không?

02

Cá voi tấm sừng hàm có bướu (thay vì vây lưng) và chân chèo dài màu trắng.

A baleen whale which has a hump instead of a dorsal fin and long white flippers.

Ví dụ

Humpback whales migrate long distances every year for mating purposes.

Cá voi lưng gù di cư xa mỗi năm để giao phối.

Not all social groups of humpback whales consist of the same individuals.

Không tất cả các nhóm xã hội của cá voi lưng gù bao gồm cùng các cá thể.

Do humpback whales communicate through their unique songs during migration?

Cá voi lưng gù có truyền đạt thông qua bài hát độc đáo của chúng khi di cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humpback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, similar to dolphins, whales, specifically emit a distinguished sound that can communicate with other whales for miles/kilometres under the water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Humpback

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.