Bản dịch của từ Hundred hundreds of trong tiếng Việt
Hundred hundreds of

Hundred hundreds of (Noun)
Số tương đương với mười nhân mười; 100.
The number equivalent to ten times ten 100.
Hundreds of people attended the social event last Saturday.
Hàng trăm người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
There are not hundreds of volunteers for the social project.
Không có hàng trăm tình nguyện viên cho dự án xã hội.
Are hundreds of families benefiting from the new social program?
Có hàng trăm gia đình được hưởng lợi từ chương trình xã hội mới không?
Hundreds of people attended the social event last Saturday.
Hàng trăm người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
There were not hundreds of participants in the community meeting.
Không có hàng trăm người tham gia trong cuộc họp cộng đồng.
Are there hundreds of volunteers for the charity event?
Có hàng trăm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Chữ số hoặc từ đại diện cho số này.
The numeral or word representing this number.
There are hundreds of people at the social event today.
Hôm nay có hàng trăm người tại sự kiện xã hội.
There aren't hundreds of volunteers for the community project.
Không có hàng trăm tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Are there hundreds of social organizations in our city?
Có hàng trăm tổ chức xã hội trong thành phố chúng ta không?
Hundred hundreds of (Idiom)
Hundreds of people attended the social event last Saturday in New York.
Hàng trăm người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
There weren't hundreds of volunteers for the charity event last year.
Không có hàng trăm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Are there really hundreds of social clubs in this city?
Có thật hàng trăm câu lạc bộ xã hội trong thành phố này không?
Hàng trăm lần: nhiều lần trong những hành động lặp đi lặp lại.
Hundreds of times many times in repetitive actions.
Many people attend social events hundreds of times each year.
Nhiều người tham gia các sự kiện xã hội hàng trăm lần mỗi năm.
She does not volunteer at community centers hundreds of times.
Cô ấy không tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng hàng trăm lần.
Do you think people network hundreds of times during conferences?
Bạn có nghĩ rằng mọi người kết nối hàng trăm lần trong các hội nghị không?
Từ "hundred" là một danh từ số nhiều, biểu thị giá trị số học tương ứng với 100. Trong ngữ cảnh tổng quát, "hundreds of" được dùng để diễn đạt một số lượng lớn, thường ám chỉ hàng trăm đối tượng hoặc sự kiện. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm cho từ này. Tuy nhiên, trong thực tiễn giao tiếp, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "hundred" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hundrede", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*hundą", có nghĩa là "một trăm". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng số này được kết nối qua các ngôn ngữ Germanic cổ. Trong tiếng Anh hiện đại, "hundred" chỉ số lượng bằng 100, thường được dùng để diễn tả số lượng lớn và chính xác. Sự phát triển và sử dụng của từ này cho thấy tầm quan trọng của số đếm trong ngôn ngữ và số học.
Từ "hundred" và cụm từ "hundreds of" được sử dụng khá phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi cần diễn đạt số lượng hoặc tường thuật về các khảo sát, sự kiện. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo thống kê, hoặc mô tả dân số. Nó tạo điều kiện để thể hiện các con số lớn một cách hiệu quả và chính xác, thường liên quan đến dữ liệu và sự so sánh trong các nghiên cứu khoa học và xã hội.