Bản dịch của từ Hung up trong tiếng Việt
Hung up

Hung up (Phrase)
She quickly hung up after the conversation turned awkward.
Cô ấy nhanh chóng treo máy sau khi cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng.
Don't forget to say goodbye before you hang up the phone.
Đừng quên nói tạm biệt trước khi bạn treo máy điện thoại.
He hung up abruptly when he realized he dialed the wrong number.
Anh ấy treo máy đột ngột khi nhận ra mình gọi nhầm số.
Hung up (Idiom)
Bị cản trở hoặc bị trì hoãn.
Obstructed or delayed.
He was hung up on the idea of perfection.
Anh ta bị cản trở bởi ý tưởng hoàn hảo.
Her fear of failure hung her up from taking risks.
Nỗi sợ thất bại đã ngăn cô ấy liều mạng.
They were hung up on scheduling conflicts for the event.
Họ bị cản trở bởi xung đột lịch trình cho sự kiện.
Hung up (Adjective)
She felt hung up on her inability to make new friends.
Cô ấy cảm thấy rối bời vì không thể kết bạn mới.
The students were hung up on the idea of a school trip.
Các học sinh bị rối bời với ý tưởng đi chơi trường.
He seemed hung up on the rejection from the social club.
Anh ấy dường như rối bời với việc bị từ chối từ câu lạc bộ xã hội.
Từ "hung up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, bị ám ảnh hoặc chưa thể vượt qua một vấn đề nào đó, nhất là trong bối cảnh tình cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, "hung up" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự dè dặt trong quan hệ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này hiếm khi được sử dụng theo cách đó, thường mang nghĩa đơn giản hơn, chỉ hành động treo điện thoại. Sự khác biệt này thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa phong phú trong các ngôn ngữ địa phương.
Cụm từ "hung up" bắt nguồn từ động từ "hang", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pendere", nghĩa là "treo". Trong tiếng Anh, "hung" là dạng quá khứ của "hang", trong khi "up" chỉ trạng thái hoặc vị trí. Ngữ nghĩa hiện tại của "hung up" không chỉ mô tả trạng thái vật lý mà còn chỉ cả trạng thái tinh thần, thể hiện sự lo lắng hoặc bận tâm về một vấn đề nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các khái niệm vật lý được áp dụng vào ngữ cảnh tâm lý.
Cụm từ "hung up" xuất hiện phổ biến trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, đặc biệt là liên quan đến sự ám ảnh hay lo âu. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp phi chính thức khi nói về việc ngưng cuộc gọi hoặc cảm giác bị mắc kẹt trong một mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp