Bản dịch của từ Hung up trong tiếng Việt

Hung up

Phrase Idiom Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hung up (Phrase)

01

Để kết thúc một cuộc gọi điện thoại.

To end a phone call.

Ví dụ

She quickly hung up after the conversation turned awkward.

Cô ấy nhanh chóng treo máy sau khi cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng.

Don't forget to say goodbye before you hang up the phone.

Đừng quên nói tạm biệt trước khi bạn treo máy điện thoại.

He hung up abruptly when he realized he dialed the wrong number.

Anh ấy treo máy đột ngột khi nhận ra mình gọi nhầm số.

Hung up (Idiom)

01

Bị cản trở hoặc bị trì hoãn.

Obstructed or delayed.

Ví dụ

He was hung up on the idea of perfection.

Anh ta bị cản trở bởi ý tưởng hoàn hảo.

Her fear of failure hung her up from taking risks.

Nỗi sợ thất bại đã ngăn cô ấy liều mạng.

They were hung up on scheduling conflicts for the event.

Họ bị cản trở bởi xung đột lịch trình cho sự kiện.

Hung up (Adjective)

01

Không thể tiếp tục hoặc hoạt động.

Unable to proceed or function.

Ví dụ

She felt hung up on her inability to make new friends.

Cô ấy cảm thấy rối bời vì không thể kết bạn mới.

The students were hung up on the idea of a school trip.

Các học sinh bị rối bời với ý tưởng đi chơi trường.

He seemed hung up on the rejection from the social club.

Anh ấy dường như rối bời với việc bị từ chối từ câu lạc bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hung up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hung up

Không có idiom phù hợp