Bản dịch của từ Hungover trong tiếng Việt

Hungover

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hungover (Adjective)

hʌŋoʊvɝ
hʌŋoʊvɝ
01

Đau khổ vì nôn nao.

Suffering from a hangover.

Ví dụ

After the party, I felt hungover and tired all day.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy say rượu và mệt mỏi cả ngày.

She was not hungover; she enjoyed the social gathering.

Cô ấy không say rượu; cô ấy thích buổi gặp gỡ xã hội.

Are you hungover from last night's celebration at the club?

Bạn có say rượu từ buổi tiệc tối qua ở câu lạc bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hungover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hungover

Không có idiom phù hợp