Bản dịch của từ Hungover trong tiếng Việt
Hungover

Hungover (Adjective)
After the party, I felt hungover and tired all day.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy say rượu và mệt mỏi cả ngày.
She was not hungover; she enjoyed the social gathering.
Cô ấy không say rượu; cô ấy thích buổi gặp gỡ xã hội.
Are you hungover from last night's celebration at the club?
Bạn có say rượu từ buổi tiệc tối qua ở câu lạc bộ không?
“Hungover” là một tính từ trong tiếng Anh mô tả trạng thái khó chịu về thể chất và tinh thần sau khi tiêu thụ quá nhiều rượu bia. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “hungover” đôi khi được sử dụng như một danh từ (“a hungover”), điều này ít gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ. Tình trạng này thường đi kèm với triệu chứng như nhức đầu, mệt mỏi và buồn nôn.
Từ "hungover" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hung over", miêu tả cảm giác không thoải mái sau khi uống rượu quá nhiều. "Hung" là dạng quá khứ của động từ "hang", từ tiếng Đức cổ "hangan", có nghĩa là treo. "Over" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ofer", nghĩa là trên, bên trên. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái của cơ thể bị "treo" trong cảm giác khó chịu sau khi tiêu thụ rượu, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về triệu chứng say rượu.
Từ "hungover" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh nói về sức khỏe và trạng thái thể chất sau khi tiêu thụ rượu bia. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác khó chịu, mệt mỏi khi thức dậy sau một buổi tiệc tùng. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài viết về lối sống, sức khỏe cộng đồng.