Bản dịch của từ Hunny trong tiếng Việt

Hunny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunny (Noun)

hˈʌni
hˈʌni
01

Cách đánh vần phương ngữ mắt của mật ong. (người phụ nữ hấp dẫn, hay như một thuật ngữ thể hiện tình cảm)

Eye dialect spelling of honey. (attractive woman, or as a term of affection)

Ví dụ

He called her his hunny, showing affection in public.

Anh ấy gọi cô ấy là hunny của mình, thể hiện tình cảm ở nơi công cộng.

The social event was full of hunnies, attracting many attendees.

Sự kiện xã hội có rất nhiều hunnies, thu hút nhiều người tham dự.

She was known as the hunny of the group for her beauty.

Cô ấy được mệnh danh là hunny của nhóm vì vẻ đẹp của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hunny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hunny

Không có idiom phù hợp